So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
1.75
0.90
0.92
3.5
0.96
1.30
6.10
8.30
Live
0.94
2
0.95
0.83
3.75
-0.95
1.24
6.90
9.70
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.13
3.5
0.01
1.08
8.40
29.00
BET365Sớm
0.85
1.75
-0.95
0.93
3.25
0.93
1.22
6.50
11.00
Live
0.98
2
0.92
0.83
3.75
-0.97
1.22
7.00
10.00
Run
-0.40
0.25
0.30
-0.26
3.5
0.17
1.00
51.00
451.00
Mansion88Sớm
0.89
1.75
0.99
0.88
3.5
0.98
1.25
6.00
8.90
Live
0.94
2
0.98
0.80
3.75
-0.90
1.24
7.10
9.90
Run
0.30
0
-0.38
-0.12
3.5
0.05
1.09
7.00
56.00
188betSớm
0.99
1.75
0.91
0.93
3.5
0.97
1.30
6.10
8.30
Live
0.96
2
0.96
0.84
3.75
-0.94
1.24
6.90
9.70
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.12
3.5
0.02
1.08
8.40
29.00
SbobetSớm
0.88
1.75
-0.98
0.90
3.5
0.98
1.24
5.80
7.90
Live
0.98
2
0.94
0.86
3.75
-0.96
1.24
6.80
9.20
Run
0.29
0
-0.37
-0.10
3.5
0.02
1.10
7.00
32.00

Bên nào sẽ thắng?

Sydney FC
ChủHòaKhách
Perth Glory
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sydney FCSo Sánh Sức MạnhPerth Glory
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS A-League-7] Sydney FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18756393026738.9%
9513281716355.6%
92431113101022.2%
631217111050.0%
[AUS A-League-12] Perth Glory
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1925121241111210.5%
111286255129.1%
813461661212.5%
6114414416.7%

Thành tích đối đầu

Sydney FC            
Chủ - Khách
Sydney FCPerth Glory
Perth GlorySydney FC
Sydney FCPerth Glory
Sydney FCPerth Glory
Perth GlorySydney FC
Perth GlorySydney FC
Sydney FCPerth Glory
Sydney FCPerth Glory
Perth GlorySydney FC
Sydney FCPerth Glory
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D128-04-247 - 1
(3 - 0)
6 - 2-0.67-0.20-0.19T1.00-0.800.88TT
AUS D103-04-241 - 1
(0 - 1)
11 - 2-0.31-0.26-0.55H-0.95-0.500.83BX
AUS D102-12-233 - 2
(2 - 0)
15 - 1-0.58-0.23-0.24T0.890.750.99TT
AUS D116-04-234 - 1
(1 - 1)
6 - 6-0.57-0.24-0.24T0.960.750.92TT
AUS D114-01-232 - 2
(0 - 2)
7 - 7-0.31-0.26-0.47H-0.99-0.250.87BT
AUS D112-03-220 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.26-0.27-0.52T0.95-0.500.93TX
AUS D122-01-221 - 2
(0 - 0)
2 - 2-0.65-0.22-0.18B0.881.001.00HT
AUS D107-04-211 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.51-0.27-0.28T0.970.500.91TX
AUS D124-03-211 - 1
(1 - 0)
4 - 11-0.33-0.26-0.46H0.95-0.250.93BX
AUS D126-08-202 - 0
(2 - 0)
8 - 5-0.51-0.26-0.28T0.920.500.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Sydney FC            
Chủ - Khách
Sydney FCMelbourne Victory
Adelaide UnitedSydney FC
Sydney FCWestern United FC
Central Coast MarinersSydney FC
Sydney FCKaya FC
Eastern A.A Football TeamSydney FC
Sydney FCWestern Sydney
Sydney FCFC Macarthur
Sydney FCHiroshima Sanfrecce
Brisbane RoarSydney FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D128-12-243 - 0
(2 - 0)
4 - 4-0.41-0.26-0.41T0.9400.94TH
AUS D120-12-243 - 3
(2 - 1)
4 - 7-0.43-0.23-0.38H0.830-0.95HT
AUS D114-12-243 - 4
(2 - 1)
7 - 6-0.66-0.20-0.19B-0.941.250.82TT
AUS D108-12-242 - 1
(0 - 0)
2 - 9-0.34-0.26-0.45B0.91-0.250.97BT
ACL205-12-243 - 1
(2 - 0)
6 - 6-0.98-0.10-0.06T0.8030.90TH
ACL228-11-241 - 4
(0 - 3)
2 - 6-0.12-0.17-0.86T0.81-20.89TT
AUS D123-11-244 - 2
(1 - 1)
2 - 10-0.55-0.24-0.27T-0.960.750.84TT
AUS D110-11-241 - 2
(0 - 0)
4 - 3-0.65-0.20-0.20B0.861-0.98HX
ACL207-11-240 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.44-0.28-0.38B0.780-0.96BX
AUS D101-11-242 - 3
(0 - 0)
4 - 5-0.34-0.27-0.44T0.89-0.250.99TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

Perth Glory            
Chủ - Khách
Perth GloryFC Macarthur
Brisbane RoarPerth Glory
Perth GloryNewcastle Jets
Melbourne VictoryPerth Glory
Adelaide UnitedPerth Glory
Perth GloryWestern United FC
Perth GloryMelbourne City
Central Coast MarinersPerth Glory
Perth GloryWellington Phoenix
FC MacarthurPerth Glory
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D127-12-240 - 3
(0 - 2)
2 - 8-0.25-0.24-0.560.88-0.751.00X
AUS D121-12-240 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.61-0.22-0.23-0.9510.83X
AUS D114-12-240 - 4
(0 - 3)
5 - 5-0.43-0.25-0.37-0.940.250.82T
AUS D108-12-242 - 0
(1 - 0)
9 - 0-0.76-0.18-0.110.921.50.96X
AUS D129-11-242 - 2
(0 - 1)
6 - 5-0.69-0.19-0.170.881.251.00T
AUS D122-11-241 - 3
(0 - 0)
6 - 9-0.40-0.26-0.400.9400.94T
AUS D110-11-240 - 5
(0 - 2)
2 - 8-0.33-0.26-0.470.98-0.250.90T
AUS D102-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.66-0.21-0.18-0.941.250.82X
AUS D126-10-240 - 2
(0 - 1)
10 - 3-0.37-0.25-0.430.81-0.25-0.93X
AUS D120-10-246 - 1
(5 - 0)
1 - 5-0.46-0.24-0.370.960.250.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Sydney FCSo sánh số liệuPerth Glory
  • 25Tổng số ghi bàn5
  • 2.5Trung bình ghi bàn0.5
  • 18Tổng số mất bàn27
  • 1.8Trung bình mất bàn2.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Sydney FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem
Perth Glory
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Sydney FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem1XemXem3XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Perth Glory
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem0XemXem1XemXem4XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sydney FCThời gian ghi bànPerth Glory
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    7
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    6
    0
    Bàn thắng H1
    13
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sydney FCChi tiết về HT/FTPerth Glory
  • 3
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    1
    4
    H/H
    4
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    5
    B/B
ChủKhách
Sydney FCSố bàn thắng trong H1&H2Perth Glory
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    4
    Hòa
    4
    0
    Mất 1 bàn
    0
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sydney FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D111-01-2025ChủCentral Coast Mariners3 Ngày
AUS D115-01-2025KháchWellington Phoenix7 Ngày
AUS D118-01-2025ChủBrisbane Roar10 Ngày
Perth Glory
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D111-01-2025ChủAuckland FC3 Ngày
AUS D114-01-2025ChủWestern Sydney6 Ngày
AUS D125-01-2025KháchNewcastle Jets17 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Sydney FC
Chấn thương
Perth Glory
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 38.9%Thắng10.5% [2]
  • [5] 27.8%Hòa26.3% [2]
  • [6] 33.3%Bại63.2% [12]
  • Chủ/Khách
  • [5] 27.8%Thắng5.3% [1]
  • [1] 5.6%Hòa15.8% [3]
  • [3] 16.7%Bại21.1% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.56 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    2.83 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    2.16
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.32
  • TB mất điểm
    1.32
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [4] 44.44%Hòa33.33% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Sydney FC VS Perth Glory ngày 08-01-2025 - Thông tin đội hình