STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Hong Kong Football Club Youth | Perth Glory U21 | - | Ký hợp đồng |
09-07-2023 | Perth Glory U21 | Perth Glory | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Perth Glory | Queens Park Rangers | 0.297M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Bóng đá Châu Á U20 | 22-02-2025 11:30 | Australia U20 | ![]() ![]() | Iraq U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Châu Á U20 | 18-02-2025 11:30 | China U20 | ![]() ![]() | Australia U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Châu Á U20 | 12-02-2025 09:15 | Australia U20 | ![]() ![]() | Kyrgyzstan U20 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-12-2024 12:30 | Norwich City | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-12-2024 15:00 | Queens Park Rangers | ![]() ![]() | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-12-2024 12:30 | Bristol City | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 09-11-2024 15:00 | Leeds United | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-10-2024 14:00 | Burnley | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 05-10-2024 14:00 | Derby County | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 28-09-2024 11:30 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu