STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | New South Wales Institute of Sport | FFA Centre of Excellence (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | FFA Centre of Excellence (- 2017) | Sydney FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Úc | 22-02-2025 10:45 | Perth Glory | ![]() ![]() | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 19-02-2025 12:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 12-02-2025 08:00 | Sydney FC | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 08-02-2025 08:40 | Sydney FC | ![]() ![]() | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 01-02-2025 06:00 | Sydney FC | ![]() ![]() | Adelaide United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 24-01-2025 08:35 | Melbourne Victory | ![]() ![]() | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 18-01-2025 06:00 | Sydney FC | ![]() ![]() | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 15-01-2025 06:00 | Wellington Phoenix | ![]() ![]() | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 11-01-2025 08:35 | Sydney FC | ![]() ![]() | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 08-01-2025 08:00 | Sydney FC | ![]() ![]() | Perth Glory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Australian cup winner | 1 | 22/23 |
AFC Champions League participant | 5 | 21/22 19/20 18/19 15/16 10/11 |
Australian champion | 4 | 19/20 18/19 16/17 09/10 |
Asian Cup participant | 1 | 18/19 |
Under-20 World Cup participant | 3 | 11 10 09 |