STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
27-03-2015 | Sydney FC (Youth) | Newcastle Jets | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Newcastle Jets | Sydney FC (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Sydney FC (Youth) | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2017 | Free player | CF Uniao Madeira | - | Ký hợp đồng |
18-12-2017 | CF Uniao Madeira | Sydney Olympic | - | Ký hợp đồng |
09-10-2018 | Sydney Olympic | Wellington Phoenix | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Wellington Phoenix | Western United FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Western United FC | Sydney FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Úc | 10-11-2024 07:00 | Sydney FC | ![]() ![]() | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 07-11-2024 08:00 | Sydney FC | ![]() ![]() | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 01-11-2024 08:35 | Brisbane Roar | ![]() ![]() | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2024 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | ![]() ![]() | Sydney FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 19-10-2024 08:35 | Western Sydney | ![]() ![]() | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 03-10-2024 10:00 | Kaya FC | ![]() ![]() | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 19-09-2024 10:00 | Sydney FC | ![]() ![]() | Eastern Football Team | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 18-05-2024 09:45 | Central Coast Mariners | ![]() ![]() | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 10-05-2024 09:45 | Sydney FC | ![]() ![]() | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 04-05-2024 09:45 | Sydney FC | ![]() ![]() | FC Macarthur | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Australian cup winner | 1 | 22/23 |
AFC Champions League participant | 2 | 21/22 15/16 |