[GER Regionalliga-6] SV Rodinghausen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 11 | 6 | 5 | 38 | 24 | 39 | 6 | 50.0% |
11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 11 | 23 | 2 | 63.6% |
11 | 4 | 4 | 3 | 16 | 13 | 16 | 9 | 36.4% |
6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 2 | 14 | 66.7% |
[GER Regionalliga-10] Duren |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 7 | 9 | 7 | 26 | 31 | 30 | 10 | 30.4% |
12 | 6 | 5 | 1 | 18 | 14 | 23 | 3 | 50.0% |
11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | 7 | 17 | 9.1% |
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 9 | 33.3% |
SV Rodinghausen |
Chủ - Khách |
---|
DurenSV Rodinghausen |
DurenSV Rodinghausen |
SV RodinghausenDuren |
SV RodinghausenDuren |
DurenSV Rodinghausen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 31-08-24 | 0 - 4 (0 - 4) | 3 - 2 | -0.39 | -0.29 | -0.44 | T | -0.99 | 0.00 | 0.75 | T | T |
GER Reg | 03-02-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 9 - 5 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | T | 0.78 | 0.00 | -0.96 | T | T |
GER Reg | 12-08-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 | -0.68 | -0.24 | -0.20 | T | 0.85 | 1.00 | 0.97 | T | X |
GER Reg | 25-02-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.56 | -0.28 | -0.28 | H | 1.00 | 0.75 | 0.82 | T | X |
GER Reg | 03-09-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 7 | -0.39 | -0.28 | -0.45 | T | 0.80 | -0.25 | -0.98 | T | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%
SV Rodinghausen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 15-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | -0.39 | -0.29 | -0.44 | T | -0.97 | 0 | 0.81 | T | X |
GER Reg | 08-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.27 | -0.27 | -0.57 | H | 0.87 | -0.75 | 0.95 | B | X |
GER Reg | 01-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.56 | -0.26 | -0.28 | H | 1.00 | 0.75 | 0.84 | T | X |
GER Reg | 26-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.28 | -0.27 | -0.57 | T | 0.85 | -0.75 | 0.97 | T | X |
INT CF | 18-01-25 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 11-01-25 | 7 - 0 (5 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER Reg | 30-11-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | -0.64 | -0.24 | -0.24 | T | 0.97 | 1 | 0.79 | T | T |
GER Reg | 24-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.40 | -0.29 | -0.44 | B | -0.99 | 0 | 0.81 | B | X |
GER Reg | 09-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.64 | -0.24 | -0.24 | T | -0.98 | 1 | 0.80 | T | X |
GER Reg | 02-11-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | -0.47 | -0.27 | -0.38 | H | 0.93 | 0.25 | 0.89 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%
Duren |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 15-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | -0.49 | -0.27 | -0.36 | -0.97 | 0.5 | 0.81 | X | ||
GER Reg | 08-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | -0.34 | -0.29 | -0.49 | 1.00 | -0.25 | 0.82 | T | ||
GER Reg | 01-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.34 | -0.30 | -0.47 | 0.94 | -0.25 | 0.90 | X | ||
GER Reg | 25-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.45 | -0.31 | -0.36 | 0.98 | 0.25 | 0.78 | X | ||
INT CF | 17-01-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER Reg | 07-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | -0.37 | -0.28 | -0.47 | 0.89 | -0.25 | 0.93 | H | ||
GER Reg | 30-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.50 | -0.27 | -0.35 | 0.78 | 0.25 | 0.98 | H | ||
GER Reg | 23-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.61 | -0.25 | -0.26 | 0.86 | 0.75 | 0.96 | X | ||
GER Reg | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.72 | -0.21 | -0.20 | 0.88 | 1.25 | 0.94 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 17%
SV Rodinghausen |
SV Rodinghausen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 01-03-2025 | Khách | Koln Am | 7 Ngày |
GER Reg | 08-03-2025 | Chủ | Monchengladbach AM. | 14 Ngày |
GER Reg | 15-03-2025 | Khách | Wuppertaler | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 01-03-2025 | Chủ | Bocholt FC | 7 Ngày |
GER Reg | 08-03-2025 | Khách | Uerdingen KFC 05 | 14 Ngày |
GER Reg | 15-03-2025 | Khách | Koln Am | 21 Ngày |