Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
9458a9c87ce4bcdbfe243327e7134eb7.webp
Cầu thủ:
Maximilian Hippe
Quốc tịch:
Đức
ce409783958293f9246ae796a06c2bc0.webp
Cân nặng:
83 Kg
Chiều cao:
194 cm
Tuổi:
27  (1998-05-06)
Vị trí:
Hậu vệ
Giá trị:
€ 125,000
Hiệu suất cầu thủ:
DC
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Hậu vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2015VfL Theesen U17SV Rödinghausen U19-Ký hợp đồng
30-06-2016SV Rödinghausen U19SV Rodinghausen II-Ký hợp đồng
31-12-2016SV Rodinghausen IISV Rodinghausen-Ký hợp đồng
30-06-2019SV RodinghausenBorussia Dortmund IIFreeKý hợp đồng
29-08-2021Borussia Dortmund II1. FC Kaiserslautern-Ký hợp đồng
28-01-20231. FC KaiserslauternSV Rodinghausen-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Giải bóng đá khu vực Đức05-08-2023 12:00Bocholt FC
team-home
1-0
team-away
SV Rodinghausen00000
Giải bóng đá khu vực Đức12-05-2023 17:00SV Rodinghausen
team-home
6-0
team-away
SV Straelen00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Promotion to 2nd league1
21/22
German Regionalliga West Champion1
20/21
Westphalia Cup winner1
18/19

Hồ sơ cầu thủ Maximilian Hippe - Kèo nhà cái

Hot Leagues