STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | JFV Northeim U17 | Eintracht Braunschweig U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Eintracht Braunschweig U17 | Eintracht Braunschweig U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Eintracht Braunschweig U19 | Eintracht Braunschweig II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Eintracht Braunschweig II | Eintracht Braunschweig | - | Ký hợp đồng |
15-07-2018 | Eintracht Braunschweig | SV Rodinghausen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | SV Rodinghausen | SV Elversberg | - | Ký hợp đồng |
13-07-2023 | SV Elversberg | SV Rodinghausen | - | Ký hợp đồng |
02-09-2024 | SV Rodinghausen | TSV Steinbach Haiger | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-03-2024 13:00 | Koln Am | ![]() ![]() | SV Rodinghausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 17-02-2024 13:00 | Monchengladbach AM. | ![]() ![]() | SV Rodinghausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 10-02-2024 13:00 | SV Rodinghausen | ![]() ![]() | Wuppertaler | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 03-02-2024 13:00 | Duren | ![]() ![]() | SV Rodinghausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-12-2023 13:00 | SV Rodinghausen | ![]() ![]() | Bocholt FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 25-11-2023 13:00 | Fortuna Koln | ![]() ![]() | SV Rodinghausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 18-11-2023 13:00 | SV Rodinghausen | ![]() ![]() | Fortuna Dusseldorf (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 10-11-2023 18:30 | Gutersloh | ![]() ![]() | SV Rodinghausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 04-11-2023 13:00 | SV Rodinghausen | ![]() ![]() | Rot-Weiss Oberhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 27-10-2023 17:00 | SV Lippstadt | ![]() ![]() | SV Rodinghausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German 3. Liga Champion | 1 | 22/23 |
Promotion to 2nd league | 1 | 22/23 |
Landespokal Saarland Winner | 4 | 22/23 21/22 20/21 19/20 |
Promotion to 3rd league | 1 | 21/22 |
German Regionalliga Southwest Champion | 1 | 21/22 |
German Regionalliga West Champion | 1 | 19/20 |
Westphalia Cup winner | 1 | 18/19 |