STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | Roda JC Kerkrade Youth | Alemannia Aachen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Alemannia Aachen Youth | Alemannia Aachen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Alemannia Aachen U17 | Alemannia Aachen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Alemannia Aachen U19 | Alemannia Aachen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Alemannia Aachen (Youth) | Alemannia Aachen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Alemannia Aachen | Wuppertaler SV Borussia | - | Ký hợp đồng |
04-01-2020 | Wuppertaler SV Borussia | Wegberg-Beeck | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Wegberg-Beeck | Duren | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Duren | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Duren | Teutonia Weiden | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 16-03-2024 13:00 | Duren | ![]() ![]() | SV Lippstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 02-03-2024 13:00 | Duren | ![]() ![]() | Wiedenbruck | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 23-02-2024 18:30 | SC Paderborn 07 II | ![]() ![]() | Duren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-12-2023 13:00 | Schalke 04 Youth | ![]() ![]() | Duren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 25-11-2023 13:00 | Duren | ![]() ![]() | Wuppertaler | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 18-11-2023 13:00 | Alemannia Aachen | ![]() ![]() | Duren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 11-11-2023 13:00 | Bocholt FC | ![]() ![]() | Duren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 04-11-2023 13:00 | Duren | ![]() ![]() | Rot Weiss Ahlen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 27-10-2023 17:30 | Fortuna Koln | ![]() ![]() | Duren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 21-10-2023 12:00 | Duren | ![]() ![]() | Fortuna Dusseldorf (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu