So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.46
-0.25
-0.64
-0.55
3.5
0.35
26.00
11.00
1.01
BET365Sớm
0.93
-1.25
0.88
0.88
2.25
0.93
7.50
4.20
1.33
Live
0.90
-1.5
0.90
0.92
2.5
0.87
10.00
4.50
1.27
Run
-0.29
0
0.20
-0.13
4.5
0.07
67.00
15.00
1.03
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.56
-0.25
-0.72
-0.62
3.5
0.44
26.00
10.00
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Vittsjo GIK (w)
ChủHòaKhách
BK Hacken (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vittsjo GIK (w)So Sánh Sức MạnhBK Hacken (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Damallsvenskan-8] Vittsjo GIK (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
257612233827828.0%
134361314151030.8%
12336102412725.0%
63211241150.0%
[SWE Damallsvenskan-2] BK Hacken (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251942631661276.0%
13111144834284.6%
1283119827466.7%
6312651050.0%

Thành tích đối đầu

Vittsjo GIK (w)            
Chủ - Khách
BK Hacken (W)Vittsjo GIK (W)
BK Hacken (W)Vittsjo GIK (W)
BK Hacken (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)BK Hacken (W)
BK Hacken (W)Vittsjo GIK (W)
BK Hacken (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)BK Hacken (W)
BK Hacken (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)BK Hacken (W)
Vittsjo GIK (W)BK Hacken (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD117-06-242 - 0
(2 - 0)
6 - 5-0.83-0.18-0.12B0.90-0.570.92BX
INT CF06-04-241 - 0
(0 - 0)
- ---B---
SWE WD106-10-231 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.70-0.24-0.18H-0.96-0.800.78TX
SWE WD117-04-230 - 3
(0 - 0)
1 - 12-0.22-0.26-0.64B-0.96-0.750.78BT
SWEC-W12-03-233 - 1
(2 - 0)
2 - 2-0.78-0.20-0.14B0.87-0.670.89BT
SWE WD112-06-222 - 3
(1 - 1)
8 - 5-0.71-0.25-0.17T-0.95-0.800.77TT
SWE WD101-05-220 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.22-0.25-0.65H0.84-1.000.98BX
SWE WD109-10-210 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.83-0.18-0.12H0.90-0.570.92TX
INT CF10-08-210 - 3
(0 - 1)
- ---B---
SWE WD102-05-211 - 1
(1 - 1)
4 - 6-0.19-0.24-0.70H0.81-1.250.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Vittsjo GIK (w)            
Chủ - Khách
Vittsjo GIK (W)Kristianstads DFF (W)
Trelleborgs FF (W)Vittsjo GIK (W)
Varbergs BoIS (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)Djurgardens (W)
Vaxjo (W)Vittsjo GIK (W)
AIK Solna (W)Vittsjo GIK (W)
Kristianstads DFF (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)Vaxjo (W)
Vittsjo GIK (W)FC Rosengard (W)
Vittsjo GIK (W)Orebro (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD121-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 10-0.24-0.29-0.59B0.91-0.750.91BX
SWE WD115-09-241 - 4
(0 - 2)
0 - 6-0.18-0.22-0.75T0.92-1.250.78TT
SWEC-W11-09-240 - 5
(0 - 1)
- ---T--
SWE WD108-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.49-0.32-0.31H0.800.25-0.98TX
SWE WD102-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.49-0.30-0.33H0.790.25-0.97TX
SWE WD124-08-242 - 3
(2 - 1)
4 - 3-0.43-0.30-0.39T0.8201.00TT
SWE WD118-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.69-0.25-0.18H0.8010.96TX
INT CF10-08-241 - 0
(1 - 0)
- ---T--
SWE WD105-07-240 - 3
(0 - 0)
1 - 13-0.06-0.11-0.98B0.93-2.750.77BX
SWE WD130-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.63-0.28-0.21H0.840.750.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%

BK Hacken (w)            
Chủ - Khách
Arsenal (W)BK Hacken (W)
BK Hacken (W)Arsenal (W)
IFK Norrkoping DFK (W)BK Hacken (W)
BK Hacken (W)AIK Solna (W)
Pitea IF (W)BK Hacken (W)
FC Rosengard (W)BK Hacken (W)
Hammarby (W)BK Hacken (W)
BK Hacken (W)Trelleborgs FF (W)
BK Hacken (W)Kristianstads DFF (W)
Orebro (W)BK Hacken (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WUC26-09-244 - 0
(2 - 0)
5 - 3-0.91-0.13-0.080.802.250.96T
UEFA WUC18-09-241 - 0
(0 - 0)
0 - 9-0.11-0.19-0.830.88-1.750.94X
SWE WD114-09-240 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.18-0.26-0.680.93-10.89X
SWE WD107-09-244 - 0
(2 - 0)
12 - 4-0.93-0.13-0.070.962.50.80T
SWE WD131-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 8-0.16-0.25-0.710.75-1.25-0.99X
SWE WD126-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.67-0.24-0.210.9210.90X
SWE WD121-08-241 - 2
(0 - 0)
8 - 3-0.50-0.31-0.31-0.990.50.81T
SWE WD105-07-247 - 0
(3 - 0)
9 - 1-----
SWE WD130-06-240 - 0
(0 - 0)
4 - 9-0.64-0.26-0.220.780.75-0.96X
SWE WD126-06-240 - 1
(0 - 0)
7 - 8-0.08-0.15-0.891.00-20.76X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

Vittsjo GIK (w)So sánh số liệuBK Hacken (w)
  • 13Tổng số ghi bàn16
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.6
  • 7Tổng số mất bàn6
  • 0.7Trung bình mất bàn0.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Vittsjo GIK (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem0XemXem11XemXem35.3%XemXem6XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
BK Hacken (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem9XemXem60%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
Vittsjo GIK (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
BK Hacken (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem3XemXem20%XemXem9XemXem60%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem1XemXem11.1%XemXem6XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Vittsjo GIK (w)Thời gian ghi bànBK Hacken (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    4
    0 Bàn
    2
    5
    1 Bàn
    1
    6
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    1
    3
    4+ Bàn
    8
    13
    Bàn thắng H1
    9
    25
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Vittsjo GIK (w)Chi tiết về HT/FTBK Hacken (w)
  • 3
    5
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    3
    8
    H/T
    5
    3
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    5
    1
    B/B
ChủKhách
Vittsjo GIK (w)Số bàn thắng trong H1&H2BK Hacken (w)
  • 4
    9
    Thắng 2+ bàn
    2
    5
    Thắng 1 bàn
    5
    4
    Hòa
    4
    1
    Mất 1 bàn
    5
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vittsjo GIK (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD112-10-2024KháchHammarby (W)7 Ngày
SWE WD119-10-2024ChủPitea IF (W)14 Ngày
SWE WD102-11-2024ChủBrommapojkarna (W)28 Ngày
BK Hacken (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD112-10-2024ChủLinkopings (W)7 Ngày
SWE WD119-10-2024KháchDjurgardens (W)14 Ngày
SWE WD102-11-2024ChủOrebro (W)28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 28.0%Thắng76.0% [19]
  • [6] 24.0%Hòa16.0% [19]
  • [12] 48.0%Bại8.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [4] 16.0%Thắng32.0% [8]
  • [3] 12.0%Hòa12.0% [3]
  • [6] 24.0%Bại4.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    1.52 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.52 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    63
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    2.52
  • TB mất điểm
    0.64
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    44
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.76
  • TB mất điểm
    0.32
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+70.00% [7]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 30.00%Hòa0.00% [0]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Vittsjo GIK (w) VS BK Hacken (w) ngày 05-10-2024 - Thông tin đội hình