STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
10-01-2015 | Jitex DFF (w) | Mallbackens IF (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2016 | Mallbackens IF (w) | Kopparbergs Goteborg (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
17-01-2021 | Kopparbergs Goteborg (w) | BK Hacken (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 21-02-2025 18:15 | Denmark Women | ![]() ![]() | Sweden Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 29-10-2024 18:00 | Sweden Women | ![]() ![]() | Luxembourg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 26-09-2024 18:30 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | BK Hacken (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 18-09-2024 17:00 | BK Hacken (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 28-03-2024 20:00 | Paris Saint Germain (w) | ![]() ![]() | BK Hacken (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 20-03-2024 17:45 | BK Hacken (w) | ![]() ![]() | Paris Saint Germain (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 23-02-2024 12:00 | Bosnia and Herzegovina (w) | ![]() ![]() | Sweden Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 30-01-2024 17:45 | Real Madrid (w) | ![]() ![]() | BK Hacken (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 24-01-2024 17:45 | BK Hacken (w) | ![]() ![]() | Paris FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 20-12-2023 20:00 | BK Hacken (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Svenska Cupen Women runner-up | 2 | 22/23 21/22 |
Damallsvenskan runner-up | 4 | 22 21 19 18 |
Algarve Cup winner | 1 | 22 |
Svenska Cupen Women winner | 2 | 20/21 18/19 |
Damallsvenskan winner | 1 | 20 |
Olympics Women runner-up | 1 | 20 |
Women's World Cup third place | 1 | 19 |