STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 25-06-2023 13:00 | Vittsjo GIK (w) | ![]() ![]() | Hammarby (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 19-06-2023 17:00 | Brommapojkarna (w) | ![]() ![]() | Vittsjo GIK (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U17 Nữ Châu Âu | 14-05-2023 14:00 | Sweden (w) U17 | ![]() ![]() | France (w) U17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba bóng đá nữ Thuỵ Điển | 06-05-2023 11:00 | Ifo Bromolla IF (w) | ![]() ![]() | Eskilstuna United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 03-05-2023 17:00 | Vaxjo (w) | ![]() ![]() | Vittsjo GIK (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu