So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0.25
0.84
0.96
2.25
0.80
2.15
3.15
2.95
Live
0.97
0.5
0.85
0.84
2
0.96
2.04
3.05
3.35
Run
0.02
-0.25
-0.20
-0.22
2.5
0.02
1.01
12.50
18.00
BET365Sớm
0.90
0.25
0.90
0.88
2.25
0.93
2.20
3.30
2.80
Live
0.98
0.5
0.83
0.83
2
0.98
1.91
3.30
3.50
Run
-0.77
0
0.60
-0.11
2.5
0.06
1.00
51.00
151.00
Mansion88Sớm
0.88
0.25
0.88
0.86
2.25
0.90
2.10
3.20
3.10
Live
0.73
0.25
-0.93
0.97
2
0.83
2.06
2.99
3.35
Run
-0.85
0
0.69
-0.16
2.5
0.06
1.02
7.50
119.00
188betSớm
0.93
0.25
0.85
0.97
2.25
0.81
2.15
3.15
2.95
Live
-0.95
0.5
0.79
0.96
2
0.86
1.97
2.98
3.60
Run
0.03
-0.25
-0.19
-0.21
2.5
0.03
1.01
13.00
17.50
SbobetSớm
0.88
0.25
0.86
0.88
2.25
0.86
2.11
2.96
2.94
Live
0.85
0.25
0.95
0.89
2
0.91
2.06
2.77
3.27
Run
-0.83
0
0.66
-0.15
2.5
0.01
1.01
8.80
60.00

Bên nào sẽ thắng?

Finland (w)
ChủHòaKhách
Scotland (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Finland (w)So Sánh Sức MạnhScotland (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFACW Q-] Finland (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622287833.3%
[UEFACW Q-] Scotland (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
660017118100.0%

Thành tích đối đầu

Finland (w)            
Chủ - Khách
Scotland (W)Finland (W)
Finland (W)Scotland (W)
Scotland (W)Finland (W)
Finland (W)Scotland (W)
Finland (W)Scotland (W)
Scotland (W)Finland (W)
Finland (W)Scotland (W)
Finland (W)Scotland (W)
Finland (W)Scotland (W)
Finland (W)Scotland (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL27-02-241 - 1
(0 - 1)
13 - 1-0.44-0.29-0.38H0.750.00-0.99HX
INT FRL18-07-231 - 2
(1 - 2)
6 - 6-0.38-0.29-0.45B0.80-0.25-0.98BT
UEFACW Q01-12-200 - 1
(0 - 0)
11 - 1-0.65-0.28-0.22T0.730.750.97TX
UEFACW Q27-10-201 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.37-0.29-0.46T0.87-0.250.95TX
INT FRL13-02-143 - 1
(3 - 1)
- ---T---
INT CF21-09-117 - 2
(4 - 1)
- -0.49-0.31-0.32B0.830.250.99BT
INT CF18-09-111 - 0
(0 - 0)
- -0.55-0.29-0.28T0.860.500.96TX
INT CF27-08-081 - 1
(0 - 1)
- ---H0.850.250.97TX
INT CF24-08-083 - 0
(1 - 0)
- ---T0.850.250.97TT
INT CF29-09-074 - 1
(2 - 0)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Finland (w)            
Chủ - Khách
Finland (W)Montenegro (W)
Montenegro (W)Finland (W)
Italy (W)Finland (W)
Finland (W)Norway (W)
Finland (W)Netherland (W)
Netherland (W)Finland (W)
Finland (W)Italy (W)
Norway (W)Finland (W)
Scotland (W)Finland (W)
Slovenia (W)Finland (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFACW Q29-10-245 - 0
(3 - 0)
10 - 0-0.99-0.08-0.06T0.833.750.99TT
UEFACW Q25-10-240 - 1
(0 - 1)
2 - 7-0.07-0.13-0.95T0.82-2.50.88BX
UEFACW Q16-07-244 - 0
(2 - 0)
4 - 4-0.65-0.26-0.21B-0.9810.80BT
UEFACW Q12-07-241 - 1
(0 - 1)
5 - 7-0.33-0.30-0.49H-0.97-0.250.79BX
UEFACW Q04-06-241 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.19-0.24-0.69H0.94-10.76BX
UEFACW Q31-05-241 - 0
(0 - 0)
11 - 2-0.83-0.19-0.11B0.901.750.86TX
UEFACW Q09-04-242 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.27-0.28-0.57T0.79-0.750.97TT
UEFACW Q05-04-244 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.71-0.24-0.17B0.961.250.80BT
INT FRL27-02-241 - 1
(0 - 1)
13 - 1-0.44-0.29-0.38H0.750-0.99HX
INT FRL24-02-240 - 1
(0 - 1)
10 - 1-0.19-0.25-0.68T0.94-10.88HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Scotland (w)            
Chủ - Khách
Scotland (W)Hungary (W)
Hungary (W)Scotland (W)
Scotland (W)Serbia (W)
Slovakia (W)Scotland (W)
Israel (W)Scotland (W)
Scotland (W)Israel (W)
Scotland (W)Slovakia (W)
Serbia (W)Scotland (W)
Scotland (W)Finland (W)
Philippines (W)Scotland (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFACW Q29-10-244 - 0
(2 - 0)
4 - 1-0.81-0.19-0.111.001.750.82T
UEFACW Q25-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.14-0.23-0.780.95-1.250.75X
UEFACW Q16-07-241 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.59-0.29-0.250.910.750.91X
UEFACW Q12-07-240 - 2
(0 - 0)
2 - 10-0.20-0.26-0.690.88-10.82X
UEFACW Q04-06-240 - 5
(0 - 2)
0 - 10-0.05-0.09-0.980.85-30.85T
UEFACW Q31-05-244 - 1
(3 - 0)
11 - 3-0.98-0.09-0.050.7830.98T
UEFACW Q09-04-241 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.81-0.20-0.120.801.50.96X
UEFACW Q05-04-240 - 0
(0 - 0)
10 - 9-0.32-0.30-0.500.99-0.250.77X
INT FRL27-02-241 - 1
(0 - 1)
13 - 1-0.44-0.29-0.38H0.750-0.99HX
INT FRL24-02-240 - 2
(0 - 2)
1 - 6-0.07-0.14-0.920.93-2.250.89X

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Finland (w)So sánh số liệuScotland (w)
  • 12Tổng số ghi bàn21
  • 1.2Trung bình ghi bàn2.1
  • 13Tổng số mất bàn2
  • 1.3Trung bình mất bàn0.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua0.0%
Finland (w)Thời gian ghi bànScotland (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    4
    2
    Bàn thắng H1
    2
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Finland (w)Chi tiết về HT/FTScotland (w)
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Finland (w)Số bàn thắng trong H1&H2Scotland (w)
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Finland (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Scotland (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Finland (w) VS Scotland (w) ngày 04-12-2024 - Thông tin đội hình