STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFACW Q | 29-10-2024 16:30 | Finland (w) | ![]() ![]() | Montenegro (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 31-05-2024 18:45 | Netherlands Women | ![]() ![]() | Finland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 23-03-2024 13:00 | Koln (w) | ![]() ![]() | Nurnberg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 28-01-2024 17:30 | FCR 2001 Duisburg (w) | ![]() ![]() | Nurnberg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kansallinen Liiga Nữ | 10-10-2023 15:30 | Aland United (w) | ![]() ![]() | PK-35 Vantaa (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kansallinen Liiga Nữ | 26-08-2023 12:00 | Honka Espoo (w) | ![]() ![]() | Aland United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kansallinen Liiga Nữ | 01-08-2023 15:30 | Aland United (w) | ![]() ![]() | Ilves Tampere (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kansallinen Liiga Nữ | 17-06-2023 16:00 | Aland United (w) | ![]() ![]() | HPS (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kansallinen Liiga Nữ | 22-04-2023 14:00 | Aland United (w) | ![]() ![]() | HJK Helsinki (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu