STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 21-02-2025 17:00 | Serbia (w) | ![]() ![]() | Finland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 03-12-2024 17:15 | Finland (w) | ![]() ![]() | Scotland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 29-11-2024 19:35 | Scotland (w) | ![]() ![]() | Finland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 29-10-2024 16:30 | Finland (w) | ![]() ![]() | Montenegro (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 25-10-2024 14:30 | Montenegro (w) | ![]() ![]() | Finland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 01-05-2024 13:00 | Como 2000 (w) | ![]() ![]() | Sampdoria Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 30-03-2024 17:00 | Como 2000 (w) | ![]() ![]() | AC Milan (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 23-03-2024 11:30 | Sampdoria Women | ![]() ![]() | Como 2000 (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 10-12-2023 14:00 | Napoli (w) | ![]() ![]() | Como 2000 (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 30-11-2023 16:45 | Finland (w) | ![]() ![]() | Romania (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu