So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.96
0.25
0.78
0.96
3
0.84
2.22
3.65
2.54
Live
0.83
0.25
0.99
0.91
3.25
0.89
2.04
3.70
2.78
Run
0.58
0
-0.76
-0.45
2.5
0.25
5.90
1.21
8.20
BET365Sớm
0.93
0.25
0.88
0.80
2.75
1.00
2.38
3.50
2.45
Live
0.82
0.25
0.97
0.80
3
1.00
2.05
3.70
2.87
Run
0.35
0
-0.48
-0.17
2.5
0.10
17.00
1.02
17.00
Mansion88Sớm
0.85
0.25
0.91
0.85
3
0.91
2.19
3.40
2.66
Live
0.82
0.25
-0.98
-0.89
3.25
0.71
1.92
3.50
3.10
Run
0.49
0
-0.69
-0.37
2.5
0.22
1.16
4.50
27.00
188betSớm
-0.95
0.25
0.79
0.97
3
0.85
2.22
3.65
2.54
Live
0.84
0.25
1.00
-0.99
3.25
0.81
2.14
3.75
2.59
Run
0.60
0
-0.76
-0.40
2.5
0.22
6.40
1.17
8.80
SbobetSớm
-0.98
0.25
0.82
0.85
3
0.97
2.21
3.43
2.64
Live
0.84
0.25
1.00
0.85
3
0.97
1.93
3.53
3.11
Run
0.62
0
-0.78
-0.21
2.5
0.07
6.20
1.19
8.40

Bên nào sẽ thắng?

Paide Linnameeskond
ChủHòaKhách
Nomme JK Kalju
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Paide LinnameeskondSo Sánh Sức MạnhNomme JK Kalju
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-3] Paide Linnameeskond
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3320310653963360.6%
16925322129456.3%
171115331834264.7%
640222141266.7%
[EST Premium Liiga-2] Nomme JK Kalju
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
321994733566259.4%
161132411936268.8%
16862321630350.0%
64021581266.7%

Thành tích đối đầu

Paide Linnameeskond            
Chủ - Khách
Nomme JK KaljuPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondNomme JK Kalju
Paide LinnameeskondNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuPaide Linnameeskond
Nomme JK KaljuPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondNomme JK Kalju
Paide LinnameeskondNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuPaide Linnameeskond
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D101-09-242 - 4
(0 - 3)
4 - 3-0.46-0.30-0.36T0.950.250.87TT
EST D122-05-240 - 2
(0 - 0)
6 - 3-0.47-0.29-0.36B0.910.250.91BX
EST CUP08-05-243 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.45-0.26-0.41T0.790.000.97TT
EST D114-04-242 - 1
(1 - 1)
5 - 6-0.38-0.29-0.45B0.77-0.25-0.95BT
EST D131-10-233 - 3
(3 - 2)
0 - 5-0.44-0.29-0.39H0.780.00-0.96HT
EST D103-09-232 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.46-0.32-0.34T0.920.250.90TX
EST D127-06-230 - 0
(0 - 0)
8 - 7-0.44-0.31-0.36H-0.990.250.75TX
EST D109-04-231 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.36-0.33-0.43H-0.940.000.76HX
EST D106-11-221 - 0
(0 - 0)
4 - 5---T---
EST D103-09-221 - 2
(1 - 0)
3 - 6-0.38-0.29-0.45T0.79-0.25-0.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Paide Linnameeskond            
Chủ - Khách
Paide LinnameeskondTrans Narva
Paide LinnameeskondFC Kuressaare
JK Tallinna KalevPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondFC Nomme United
Nomme JK KaljuPaide Linnameeskond
Tartu JK Maag TammekaPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondParnu JK Vaprus
Paide LinnameeskondHacken
HackenPaide Linnameeskond
FC KuressaarePaide Linnameeskond
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D125-09-242 - 3
(1 - 2)
7 - 2-0.67-0.24-0.21B0.8710.95HT
EST D121-09-244 - 3
(2 - 3)
10 - 6-0.83-0.18-0.12T0.861.750.96TT
EST D117-09-243 - 2
(3 - 1)
2 - 6-0.15-0.20-0.76B0.88-1.50.94BT
EST D114-09-247 - 2
(5 - 0)
5 - 4---T--
EST D101-09-242 - 4
(0 - 3)
4 - 3-0.46-0.30-0.36T0.950.250.87TT
EST D124-08-241 - 3
(0 - 1)
4 - 5---T--
EST D118-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 0-0.72-0.23-0.17T0.941.250.88TX
UEFA ECL13-08-241 - 1
(1 - 1)
1 - 5-0.15-0.19-0.78H0.98-1.50.84BX
UEFA ECL07-08-246 - 1
(3 - 1)
3 - 1-0.94-0.12-0.06B0.902.50.92BT
EST D104-08-240 - 2
(0 - 2)
8 - 4-0.20-0.24-0.68T0.97-10.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Nomme JK Kalju            
Chủ - Khách
Nomme JK KaljuFC Flora Tallinn
Nomme JK KaljuJK Tallinna Kalev
Nomme JK KaljuFC Nomme United
Parnu JK VaprusNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuPaide Linnameeskond
Levadia TallinnNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuFC Kuressaare
Flora Tallinn IINomme JK Kalju
JK Tallinna KalevNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuFC Eston Villa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D125-09-243 - 0
(1 - 0)
6 - 10-0.46-0.30-0.360.940.250.88T
EST D122-09-243 - 1
(2 - 0)
7 - 5-0.74-0.21-0.170.811.25-0.99T
EST D118-09-243 - 0
(1 - 0)
9 - 6-0.85-0.16-0.100.9220.90X
EST D115-09-240 - 4
(0 - 3)
7 - 4-0.26-0.28-0.570.87-0.750.95T
EST D101-09-242 - 4
(0 - 3)
4 - 3-0.46-0.30-0.36T0.950.250.87TT
EST D125-08-243 - 0
(1 - 0)
4 - 1-0.58-0.29-0.250.940.750.88T
EST D118-08-245 - 1
(4 - 0)
10 - 5-0.76-0.21-0.150.991.50.83T
EST CUP14-08-240 - 7
(0 - 4)
0 - 10-0.07-0.13-0.950.90-2.50.80T
EST D103-08-240 - 2
(0 - 0)
9 - 7-----
EST CUP31-07-2411 - 1
(6 - 0)
15 - 0-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 88%

Paide LinnameeskondSo sánh số liệuNomme JK Kalju
  • 27Tổng số ghi bàn40
  • 2.7Trung bình ghi bàn4.0
  • 21Tổng số mất bàn10
  • 2.1Trung bình mất bàn1.0
  • 60.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Paide Linnameeskond
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem2XemXem12XemXem39.1%XemXem12XemXem52.2%XemXem10XemXem43.5%XemXem
11XemXem2XemXem1XemXem8XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Nomme JK Kalju
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem14XemXem0XemXem10XemXem58.3%XemXem15XemXem62.5%XemXem9XemXem37.5%XemXem
11XemXem8XemXem0XemXem3XemXem72.7%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Paide Linnameeskond
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem7XemXem2XemXem14XemXem30.4%XemXem14XemXem60.9%XemXem6XemXem26.1%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem1XemXem8.3%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Nomme JK Kalju
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem12XemXem4XemXem8XemXem50%XemXem14XemXem58.3%XemXem7XemXem29.2%XemXem
11XemXem7XemXem2XemXem2XemXem63.6%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Paide LinnameeskondThời gian ghi bànNomme JK Kalju
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    4
    0 Bàn
    4
    4
    1 Bàn
    12
    9
    2 Bàn
    2
    6
    3 Bàn
    3
    6
    4+ Bàn
    29
    37
    Bàn thắng H1
    20
    30
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Paide LinnameeskondChi tiết về HT/FTNomme JK Kalju
  • 10
    14
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    6
    4
    H/T
    0
    6
    H/H
    5
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    5
    4
    B/B
ChủKhách
Paide LinnameeskondSố bàn thắng trong H1&H2Nomme JK Kalju
  • 12
    16
    Thắng 2+ bàn
    5
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    7
    Hòa
    7
    0
    Mất 1 bàn
    3
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Paide Linnameeskond
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D120-10-2024ChủFC Flora Tallinn14 Ngày
EST D123-10-2024KháchParnu JK Vaprus17 Ngày
EST D127-10-2024ChủTartu JK Maag Tammeka21 Ngày
Nomme JK Kalju
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D120-10-2024ChủTrans Narva14 Ngày
EST D123-10-2024KháchFC Flora Tallinn17 Ngày
EST D127-10-2024ChủLevadia Tallinn21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [20] 60.6%Thắng59.4% [19]
  • [3] 9.1%Hòa28.1% [19]
  • [10] 30.3%Bại12.5% [4]
  • Chủ/Khách
  • [9] 27.3%Thắng25.0% [8]
  • [2] 6.1%Hòa18.8% [6]
  • [5] 15.2%Bại6.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    65 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    1.97 
  • TB mất điểm
    1.18 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    3.67 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    73
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    2.28
  • TB mất điểm
    1.09
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.28
  • TB mất điểm
    0.59
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 11.11%Hòa20.00% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Paide Linnameeskond VS Nomme JK Kalju ngày 06-10-2024 - Thông tin đội hình