So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0.25
0.78
0.90
2.5
0.86
2.20
3.35
2.72
Live
0.77
0.25
-0.95
0.85
2.25
0.95
2.07
3.20
3.05
Run
0.46
0
-0.64
-0.27
0.5
0.07
10.00
1.06
13.50
BET365Sớm
0.75
-0.25
-0.95
0.83
2.5
0.98
2.80
3.30
2.35
Live
0.82
0.5
0.97
-0.98
2.5
0.77
1.83
3.40
4.00
Run
0.47
0
-0.63
-0.13
0.5
0.07
11.00
1.05
15.00
Mansion88Sớm
0.97
0.25
0.79
0.85
2.5
0.91
2.03
3.30
3.05
Live
0.70
0.25
-0.86
0.79
2.25
-0.97
1.86
3.30
3.55
Run
0.54
0
-0.70
-0.25
0.5
0.13
7.40
1.11
12.00
188betSớm
0.99
0.25
0.79
0.91
2.5
0.87
2.20
3.35
2.72
Live
0.93
0.5
0.91
0.89
2.25
0.93
2.07
3.20
3.05
Run
-0.22
0.25
0.06
-0.23
0.5
0.05
12.00
1.03
15.50
SbobetSớm
0.95
0.25
0.87
0.90
2.5
0.90
2.14
3.09
2.85
Live
0.74
0.25
-0.90
-0.92
2.5
0.73
1.94
3.16
3.46
Run
0.57
0
-0.74
-0.15
0.5
0.01
9.80
1.06
13.50

Bên nào sẽ thắng?

Vojvodina Novi Sad
ChủHòaKhách
Partizan Belgrade
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vojvodina Novi SadSo Sánh Sức MạnhPartizan Belgrade
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-5] Vojvodina Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
24897352733533.3%
123451214131325.0%
12552231320441.7%
63121061050.0%
[SER Super liga-2] Partizan Belgrade
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
241383462647254.2%
12651241323250.0%
12732221324258.3%
6240751033.3%

Thành tích đối đầu

Vojvodina Novi Sad            
Chủ - Khách
Partizan BelgradeVojvodina Novi Sad
Partizan BelgradeVojvodina Novi Sad
Partizan BelgradeVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadPartizan Belgrade
Vojvodina Novi SadPartizan Belgrade
Vojvodina Novi SadPartizan Belgrade
Partizan BelgradeVojvodina Novi Sad
Partizan BelgradeVojvodina Novi Sad
Partizan BelgradeVojvodina Novi Sad
Partizan BelgradeVojvodina Novi Sad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D101-09-240 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.59-0.26-0.27H0.880.750.88TX
SER D102-05-242 - 3
(1 - 2)
8 - 6-0.56-0.27-0.28T0.990.750.83TT
SER D102-12-233 - 1
(0 - 0)
9 - 2-0.71-0.23-0.18B0.99-0.800.83BT
SER D106-08-230 - 2
(0 - 0)
4 - 7-0.36-0.30-0.46B0.82-0.251.00BX
SER D121-05-232 - 2
(1 - 1)
2 - 4-0.34-0.31-0.47H0.93-0.250.89BT
SER D101-04-232 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.29-0.30-0.52T0.91-0.500.91TT
SER D102-10-224 - 1
(2 - 0)
6 - 5-0.68-0.26-0.20B0.851.000.85BT
SER CUP11-05-222 - 1
(2 - 0)
4 - 1-0.91-0.14-0.07B0.95-0.440.81TH
SER D107-05-222 - 1
(2 - 0)
2 - 1-0.89-0.15-0.08B0.85-0.500.97TH
SER D121-11-214 - 1
(2 - 0)
11 - 2-0.78-0.21-0.13B0.96-0.670.86BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Vojvodina Novi Sad            
Chủ - Khách
FK Napredak KrusevacVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadTerek Grozny
Slavia SofiaVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadKyzylzhar Petropavlovsk
Vojvodina Novi SadTermez Surkhon
Vojvodina Novi SadRadnicki 1923 Kragujevac
Backa TopolaVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadCukaricki Stankom
Vojvodina Novi SadFK Graficar Beograd
Novi PazarVojvodina Novi Sad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D131-01-251 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.27-0.32-0.53H0.92-0.50.90BX
INT CF21-01-250 - 1
(0 - 0)
- ---B--
INT CF19-01-252 - 1
(2 - 1)
- ---B--
INT CF16-01-254 - 0
(3 - 0)
- ---T--
INT CF13-01-251 - 0
(1 - 0)
- ---T--
SER D121-12-243 - 2
(2 - 0)
1 - 4-0.62-0.26-0.25T0.860.750.96TT
SER D115-12-241 - 3
(0 - 2)
5 - 1-0.49-0.29-0.34T0.790.25-0.97TT
SER D108-12-240 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.59-0.28-0.25B0.890.750.93BX
SER CUP04-12-243 - 1
(2 - 1)
8 - 4-0.87-0.18-0.10T0.751.750.95TT
SER D129-11-240 - 4
(0 - 1)
6 - 8-0.33-0.31-0.48T0.99-0.250.83TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Partizan Belgrade            
Chủ - Khách
Jagiellonia BialystokPartizan Belgrade
FC Hebar PazardzhikPartizan Belgrade
Dukla PraguePartizan Belgrade
Partizan BelgradeDebrecin VSC
Radnicki NisPartizan Belgrade
Partizan BelgradeIMT Novi Beograd
FK Spartak Zlatibor VodaPartizan Belgrade
FK Zeleznicar PancevoPartizan Belgrade
Partizan BelgradeRadnicki Nis
Partizan BelgradeJedinstvo UB
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF24-01-251 - 1
(0 - 1)
2 - 3-----
INT CF23-01-250 - 1
(0 - 1)
4 - 0-----
INT CF19-01-252 - 2
(1 - 2)
5 - 1-----
INT CF15-01-251 - 1
(1 - 0)
1 - 6-0.60-0.27-0.250.890.750.81X
SER D121-12-240 - 1
(0 - 1)
11 - 4-0.28-0.28-0.560.82-0.751.00X
SER D116-12-241 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.72-0.22-0.180.931.250.89X
SER D112-12-242 - 1
(1 - 1)
2 - 3-0.25-0.29-0.580.90-0.750.92T
SER D108-12-240 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.28-0.29-0.551.00-0.50.82X
SER D104-12-243 - 1
(2 - 1)
6 - 5-0.77-0.22-0.170.921.50.78T
SER D130-11-243 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.91-0.14-0.080.842.250.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 29%

Vojvodina Novi SadSo sánh số liệuPartizan Belgrade
  • 20Tổng số ghi bàn15
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.5
  • 9Tổng số mất bàn8
  • 0.9Trung bình mất bàn0.8
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Vojvodina Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem1XemXem11XemXem42.9%XemXem12XemXem57.1%XemXem9XemXem42.9%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Partizan Belgrade
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem0XemXem9XemXem52.6%XemXem11XemXem55%XemXem9XemXem45%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
640250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Vojvodina Novi Sad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem8XemXem0XemXem13XemXem38.1%XemXem10XemXem47.6%XemXem8XemXem38.1%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Partizan Belgrade
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem0XemXem11XemXem45%XemXem11XemXem55%XemXem8XemXem40%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Vojvodina Novi SadThời gian ghi bànPartizan Belgrade
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    7
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    3
    5
    2 Bàn
    5
    4
    3 Bàn
    2
    2
    4+ Bàn
    14
    17
    Bàn thắng H1
    19
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Vojvodina Novi SadChi tiết về HT/FTPartizan Belgrade
  • 6
    6
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    4
    H/T
    7
    5
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Vojvodina Novi SadSố bàn thắng trong H1&H2Partizan Belgrade
  • 6
    6
    Thắng 2+ bàn
    2
    5
    Thắng 1 bàn
    9
    8
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vojvodina Novi Sad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D115-02-2025KháchFK Zeleznicar Pancevo7 Ngày
SER D122-02-2025ChủIMT Novi Beograd14 Ngày
SER D126-02-2025KháchRadnicki Nis18 Ngày
Partizan Belgrade
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D115-02-2025ChủOFK Beograd7 Ngày
SER D122-02-2025KháchCrvena Zvezda14 Ngày
SER D126-02-2025ChủMladost Lucani18 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Vojvodina Novi Sad
Chấn thương
Partizan Belgrade
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 33.3%Thắng54.2% [13]
  • [9] 37.5%Hòa33.3% [13]
  • [7] 29.2%Bại12.5% [3]
  • Chủ/Khách
  • [3] 12.5%Thắng29.2% [7]
  • [4] 16.7%Hòa12.5% [3]
  • [5] 20.8%Bại8.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.46 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    46
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.92
  • TB mất điểm
    1.08
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.54
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+25.00% [3]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn33.33% [4]
  • [4] 44.44%Hòa33.33% [4]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn8.33% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Vojvodina Novi Sad VS Partizan Belgrade ngày 09-02-2025 - Thông tin đội hình