STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | FK Berane | Lovcen Cetinje | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Lovcen Cetinje | FK Berane | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2012 | FK Berane | Jedinstvo Bijelo Polje | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Jedinstvo Bijelo Polje | FK Berane | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | FK Berane | Bokelj Kotor | - | Ký hợp đồng |
18-07-2016 | Bokelj Kotor | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
20-08-2018 | Genclerbirligi | Partizan Belgrade | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
21-01-2022 | Partizan Belgrade | Zaglebie Lubin | - | Ký hợp đồng |
13-07-2022 | Zaglebie Lubin | Dabba Al-Fujairah | - | Ký hợp đồng |
04-01-2023 | Dabba Al-Fujairah | Hapoel Haifa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Hapoel Haifa | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 22-02-2025 15:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 15-02-2025 13:00 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-02-2025 17:30 | Vojvodina Novi Sad | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 01-02-2025 17:30 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | FK Spartak Zlatibor Voda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 21-12-2024 15:00 | Radnicki Nis | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 16-12-2024 18:00 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | IMT Novi Beograd | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-12-2024 18:00 | FK Zeleznicar Pancevo | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 04-12-2024 15:30 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 30-11-2024 13:55 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 24-11-2024 15:00 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
Serbian cup winner | 1 | 18/19 |