STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | FK Palilulac | FK Rad Beograd | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FK Rad Beograd | FK Palic Koming | - | Cho thuê |
29-06-2012 | FK Palic Koming | FK Rad Beograd | - | Kết thúc cho thuê |
27-01-2015 | FK Rad Beograd | FK Donji Srem Pecinci | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FK Donji Srem Pecinci | Radnicki Nis | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Radnicki Nis | Aarhus AGF | 0.215M € | Chuyển nhượng tự do |
27-08-2018 | Aarhus AGF | SD Huesca | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2019 | SD Huesca | Aarhus AGF | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Aarhus AGF | SD Huesca | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2020 | SD Huesca | Deportivo La Coruna | - | Cho thuê |
20-07-2020 | Deportivo La Coruna | SD Huesca | - | Kết thúc cho thuê |
28-09-2020 | SD Huesca | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Apollon Limassol FC | Partizan Belgrade | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 22-02-2025 15:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 15-02-2025 13:00 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-02-2025 17:30 | Vojvodina Novi Sad | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 01-02-2025 17:30 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | FK Spartak Zlatibor Voda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 21-12-2024 15:00 | Radnicki Nis | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 16-12-2024 18:00 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | IMT Novi Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 12-12-2024 15:30 | FK Spartak Zlatibor Voda | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-12-2024 18:00 | FK Zeleznicar Pancevo | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 04-12-2024 15:30 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 30-11-2024 13:55 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Goalkeeper of the season | 1 | 23/24 |
Cypriot Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Cyprian champion | 1 | 21/22 |