STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Universitatea Cluj U19 | Universitaea Cluj | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Universitaea Cluj | Astra Giurgiu | - | Ký hợp đồng |
31-07-2016 | Astra Giurgiu | Academica Clinceni | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Academica Clinceni | Astra Giurgiu | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2019 | Astra Giurgiu | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
25-01-2020 | CFR Cluj | Gaz Metan Medias | - | Cho thuê |
09-08-2020 | Gaz Metan Medias | CFR Cluj | - | Kết thúc cho thuê |
06-09-2020 | CFR Cluj | Gaz Metan Medias | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Gaz Metan Medias | CFR Cluj | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2022 | CFR Cluj | Chindia Targoviste | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Chindia Targoviste | CFR Cluj | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Hermannstadt | Vojvodina Novi Sad | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | CFR Cluj | Hermannstadt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Hermannstadt | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 22-02-2025 12:00 | Vojvodina Novi Sad | ![]() ![]() | IMT Novi Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 17-02-2025 16:00 | FK Zeleznicar Pancevo | ![]() ![]() | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-02-2025 17:30 | Vojvodina Novi Sad | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 31-01-2025 16:00 | FK Napredak Krusevac | ![]() ![]() | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 15-12-2024 15:30 | Backa Topola | ![]() ![]() | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-12-2024 14:00 | Vojvodina Novi Sad | ![]() ![]() | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 29-11-2024 13:30 | Novi Pazar | ![]() ![]() | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 23-11-2024 18:00 | Vojvodina Novi Sad | ![]() ![]() | Tekstilac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 09-11-2024 17:30 | Vojvodina Novi Sad | ![]() ![]() | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 03-11-2024 16:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian champion | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |