So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0.75
0.90
0.80
2.25
1.00
1.70
3.40
4.15
Live
0.82
0.75
1.00
0.95
2.5
0.85
1.58
3.75
4.55
Run
-0.50
0.25
0.32
-0.44
1.5
0.24
1.02
10.50
26.00
BET365Sớm
0.98
0.75
0.83
0.85
2.75
0.95
1.73
3.60
4.20
Live
0.80
0.75
1.00
0.95
2.5
0.85
1.60
3.60
5.50
Run
0.37
0
-0.50
-0.39
1.5
0.27
1.08
8.00
34.00
Mansion88Sớm
0.77
0.75
0.99
0.95
2.5
0.81
1.68
3.40
4.35
Live
0.79
0.75
-0.95
0.77
2.25
-0.95
1.67
3.55
4.15
Run
0.43
0
-0.59
-0.37
1.5
0.25
1.13
4.80
35.00
188betSớm
0.93
0.75
0.91
0.81
2.25
-0.99
1.70
3.40
4.15
Live
0.83
0.75
-0.99
0.96
2.5
0.86
1.58
3.70
4.55
Run
-0.51
0.25
0.35
-0.44
1.5
0.26
1.03
9.40
26.00
SbobetSớm
0.87
0.75
0.95
0.80
2.25
1.00
1.60
3.37
4.54
Live
0.79
0.75
-0.95
0.91
2.5
0.91
1.55
3.56
5.00
Run
0.53
0
-0.69
-0.46
1.5
0.32
1.05
6.10
210.00

Bên nào sẽ thắng?

FK Čukarički
ChủHòaKhách
Novi Pazar
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK ČukaričkiSo Sánh Sức MạnhNovi Pazar
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-7] FK Čukarički
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
23887313132734.8%
12534161218541.7%
11353151914927.3%
622256833.3%
[SER Super liga-9] Novi Pazar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
238510344429934.8%
11425192514936.4%
12435151915733.3%
61231114516.7%

Thành tích đối đầu

FK Čukarički            
Chủ - Khách
Novi PazarCukaricki Stankom
Cukaricki StankomNovi Pazar
Novi PazarCukaricki Stankom
Cukaricki StankomNovi Pazar
Cukaricki StankomNovi Pazar
Novi PazarCukaricki Stankom
Cukaricki StankomNovi Pazar
Novi PazarCukaricki Stankom
Novi PazarCukaricki Stankom
Cukaricki StankomNovi Pazar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D115-09-242 - 2
(2 - 1)
6 - 4-0.36-0.30-0.46H0.83-0.250.99BT
SER D129-03-242 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.58-0.29-0.25T0.950.750.87TX
SER D120-10-231 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.34-0.31-0.47B0.96-0.250.86BX
SER D113-05-234 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.75-0.22-0.14T0.85-0.800.97TT
SER D129-10-222 - 2
(1 - 1)
3 - 2-0.65-0.26-0.22H-0.961.000.78TT
SER D115-07-221 - 2
(1 - 1)
5 - 5-0.29-0.30-0.52T0.91-0.500.91TT
SER D122-11-211 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.81-0.19-0.13H0.81-0.67-0.99TX
SER D118-11-212 - 2
(2 - 1)
6 - 6---H---
SER D118-04-211 - 3
(1 - 1)
7 - 2-0.29-0.29-0.54T0.98-0.500.84TT
SER D131-10-204 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.79-0.20-0.13T0.87-0.670.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

FK Čukarički            
Chủ - Khách
TekstilacCukaricki Stankom
Cukaricki StankomMladost Lucani
Cukaricki StankomDunajska Streda
Botev PlovdivCukaricki Stankom
Lech PoznanCukaricki Stankom
Cukaricki StankomFK Yelimay Semey
Crvena ZvezdaCukaricki Stankom
Cukaricki StankomOFK Beograd
Vojvodina Novi SadCukaricki Stankom
Cukaricki StankomFK Spartak Zlatibor Voda
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D107-02-250 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.25-0.30-0.56T0.99-0.50.77TX
SER D101-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.68-0.25-0.19H0.8710.95TX
INT CF23-01-250 - 0
(0 - 0)
- -0.49-0.27-0.39H0.860.250.84TX
INT CF19-01-252 - 3
(0 - 1)
- ---T--
INT CF16-01-253 - 1
(1 - 1)
- ---B--
INT CF13-01-250 - 1
(0 - 0)
- ---B--
SER D122-12-245 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.88-0.15-0.10B0.802-0.98BT
SER D115-12-240 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.54-0.29-0.29B0.850.50.97BX
SER D108-12-240 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.59-0.28-0.25T0.890.750.93TX
SER D129-11-241 - 2
(1 - 1)
11 - 0-0.64-0.27-0.20B0.790.75-0.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Novi Pazar            
Chủ - Khách
Novi PazarTekstilac
Novi PazarGyori ETO
Novi PazarTerek Grozny
Dinamo BucurestiNovi Pazar
Novi PazarGangwon FC
Mladost LucaniNovi Pazar
Novi PazarCrvena Zvezda
OFK BeogradNovi Pazar
Novi PazarRadnicki 1923 Kragujevac
Novi PazarVojvodina Novi Sad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D101-02-252 - 3
(1 - 2)
7 - 5-0.49-0.31-0.320.790.25-0.97T
INT CF19-01-251 - 3
(0 - 0)
- -----
INT CF16-01-253 - 5
(1 - 2)
- -----
INT CF13-01-251 - 1
(0 - 1)
- -----
INT CF10-01-251 - 1
(0 - 1)
- -----
SER D120-12-241 - 3
(0 - 2)
5 - 3-0.47-0.30-0.350.900.250.92T
SER D115-12-241 - 7
(1 - 4)
2 - 5-0.12-0.18-0.830.94-1.750.88T
SER D109-12-241 - 1
(0 - 0)
12 - 0-0.54-0.29-0.280.840.50.98X
SER CUP04-12-242 - 0
(1 - 0)
2 - 10-0.43-0.32-0.400.8000.90X
SER D129-11-240 - 4
(0 - 1)
6 - 8-0.33-0.31-0.480.99-0.250.83T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 67%

FK ČukaričkiSo sánh số liệuNovi Pazar
  • 9Tổng số ghi bàn15
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.5
  • 14Tổng số mất bàn26
  • 1.4Trung bình mất bàn2.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Čukarički
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem6XemXem2XemXem14XemXem27.3%XemXem11XemXem50%XemXem10XemXem45.5%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem2XemXem2XemXem7XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Novi Pazar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem1XemXem11XemXem42.9%XemXem14XemXem66.7%XemXem7XemXem33.3%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
FK Čukarički
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem1XemXem10XemXem50%XemXem11XemXem50%XemXem6XemXem27.3%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem2XemXem18.2%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Novi Pazar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem13XemXem1XemXem7XemXem61.9%XemXem11XemXem52.4%XemXem5XemXem23.8%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem1XemXem9.1%XemXem
10XemXem8XemXem1XemXem1XemXem80%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK ČukaričkiThời gian ghi bànNovi Pazar
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    6
    0 Bàn
    10
    9
    1 Bàn
    5
    3
    2 Bàn
    1
    4
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    15
    16
    Bàn thắng H1
    8
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK ČukaričkiChi tiết về HT/FTNovi Pazar
  • 5
    4
    T/T
    2
    1
    T/H
    2
    2
    T/B
    1
    1
    H/T
    5
    6
    H/H
    2
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    2
    6
    B/B
ChủKhách
FK ČukaričkiSố bàn thắng trong H1&H2Novi Pazar
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    4
    2
    Thắng 1 bàn
    9
    7
    Hòa
    2
    6
    Mất 1 bàn
    4
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Čukarički
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D122-02-2025KháchJedinstvo UB7 Ngày
SER D126-02-2025KháchBacka Topola11 Ngày
SER D102-03-2025ChủRadnicki 1923 Kragujevac15 Ngày
Novi Pazar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D122-02-2025ChủBacka Topola7 Ngày
SER D126-02-2025KháchRadnicki 1923 Kragujevac11 Ngày
SER D102-03-2025ChủFK Napredak Krusevac15 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FK Čukarički
Novi Pazar
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 34.8%Thắng34.8% [8]
  • [8] 34.8%Hòa21.7% [8]
  • [7] 30.4%Bại43.5% [10]
  • Chủ/Khách
  • [5] 21.7%Thắng17.4% [4]
  • [3] 13.0%Hòa13.0% [3]
  • [4] 17.4%Bại21.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    1.35 
  • TB mất điểm
    1.35 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    1.48
  • TB mất điểm
    1.91
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.09
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 33.33%Hòa22.22% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

FK Čukarički VS Novi Pazar ngày 17-02-2025 - Thông tin đội hình