STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Free player | USFAS Bamako | - | Ký hợp đồng |
31-07-2019 | USFAS Bamako | Djoliba AC Bamako | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | Djoliba AC Bamako | KV Kortrijk | Unknown | Ký hợp đồng |
14-09-2022 | KV Kortrijk | FK Čukarički | - | Cho thuê |
29-06-2023 | FK Čukarički | KV Kortrijk | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | KV Kortrijk | FK Čukarički | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 17-02-2025 14:00 | FK Čukarički | ![]() ![]() | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 07-02-2025 14:00 | Tekstilac | ![]() ![]() | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 01-02-2025 13:00 | FK Čukarički | ![]() ![]() | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 22-12-2024 14:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 15-12-2024 13:00 | FK Čukarički | ![]() ![]() | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-12-2024 14:00 | Vojvodina Novi Sad | ![]() ![]() | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 29-11-2024 15:30 | FK Čukarički | ![]() ![]() | FK Spartak Zlatibor Voda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 23-11-2024 13:00 | Radnicki Nis | ![]() ![]() | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 09-11-2024 14:00 | IMT Novi Beograd | ![]() ![]() | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 04-11-2024 17:30 | FK Čukarički | ![]() ![]() | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |