STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Spartak Subotica U19 | FK Spartak Zlatibor Voda | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Spartak Subotica U19 | FK Spartak Subotica | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | FK Spartak Zlatibor Voda | FK Backa 1901 Subotica | - | Cho thuê |
30-12-2013 | FK Backa 1901 Subotica | FK Spartak Zlatibor Voda | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2013 | FK Spartak Zlatibor Voda | FK Palic Koming | - | Cho thuê |
29-06-2014 | FK Palic Koming | FK Spartak Zlatibor Voda | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | FK Spartak Zlatibor Voda | FK Senta | - | Cho thuê |
30-12-2014 | FK Senta | FK Spartak Zlatibor Voda | - | Kết thúc cho thuê |
22-01-2018 | FK Spartak Zlatibor Voda | Partizan Belgrade | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2020 | Partizan Belgrade | NK Olimpija Ljubljana | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | NK Olimpija Ljubljana | Shakhter Soligorsk | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
19-01-2022 | Shakhter Soligorsk | Maribor | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Maribor | Shakhter Soligorsk | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Shakhter Soligorsk | FK Čukarički | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 17-02-2025 14:00 | FK Čukarički | ![]() ![]() | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 07-02-2025 14:00 | Tekstilac | ![]() ![]() | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 22-12-2024 14:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 15-12-2024 13:00 | FK Čukarički | ![]() ![]() | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-12-2024 14:00 | Vojvodina Novi Sad | ![]() ![]() | FK Čukarički | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 26-10-2024 13:55 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 18-10-2024 16:00 | FK Čukarički | ![]() ![]() | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 05-10-2024 12:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | ![]() ![]() | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 28-09-2024 16:00 | FK Čukarički | ![]() ![]() | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 21-09-2024 16:00 | FK Čukarički | ![]() ![]() | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Slovenian champion | 1 | 21/22 |
Slovenian cup winner | 1 | 21 |
Belarusian champion | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 2 | 19/20 17/18 |
Top scorer | 1 | 19/20 |
Serbian cup winner | 2 | 18/19 17/18 |