STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Red Star Belgrade U19 | FK Rad U19 | - | Ký hợp đồng |
26-04-2016 | Free player | Viktoria Plzen B | - | Ký hợp đồng |
19-05-2016 | Viktoria Plzen B | FK Sindelic Nis | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FK Sindelic Nis | Indjija | - | Ký hợp đồng |
13-01-2020 | Indjija | Radnicki Nis | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Radnicki Nis | Hamrun Spartans | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Hamrun Spartans | Novi Pazar | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Novi Pazar | Hamrun Spartans | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 20-12-2024 16:00 | Mladost Lucani | ![]() ![]() | Novi Pazar | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 15-12-2024 14:00 | Novi Pazar | ![]() ![]() | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 09-12-2024 13:00 | OFK Beograd | ![]() ![]() | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 31-08-2024 15:00 | Novi Pazar | ![]() ![]() | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 24-08-2024 17:00 | Tekstilac | ![]() ![]() | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 21-07-2024 15:30 | Novi Pazar | ![]() ![]() | FK Spartak Zlatibor Voda | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-08-2023 16:00 | Dinamo Tbilisi | ![]() ![]() | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2023 18:00 | Hamrun Spartans | ![]() ![]() | Dinamo Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 18-07-2023 17:00 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Maltese champion | 2 | 23/24 22/23 |
Maltese Super Cup winner | 1 | 23 |