So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.5
0.80
0.95
2.75
0.75
1.90
3.35
3.05
Live
0.76
0.5
0.94
0.92
2.75
0.78
1.76
3.45
3.45
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.85
0.5
0.95
0.80
2.5
1.00
1.85
3.50
3.90
Live
0.80
0.5
1.00
0.98
2.75
0.83
1.80
3.60
4.10
Run
-
-
-
-0.17
1.5
0.10
1.01
26.00
151.00
Mansion88Sớm
0.91
0.5
0.85
0.76
2.5
1.00
1.91
3.40
3.30
Live
0.79
0.5
0.97
0.73
2.5
-0.97
1.79
3.50
3.60
Run
0.75
0.25
0.95
0.72
1.5
0.98
1.13
4.85
30.00
188betSớm
0.91
0.5
0.81
0.96
2.75
0.76
1.90
3.35
3.05
Live
0.77
0.5
0.95
0.93
2.75
0.79
1.76
3.45
3.45
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.81
0.25
0.89
0.72
1.5
0.98
1.13
4.85
30.00

Bên nào sẽ thắng?

Brighton H.A. (w)
ChủHòaKhách
Leicester City (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Brighton H.A. (w)So Sánh Sức MạnhLeicester City (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 41%So Sánh Đối Đầu59%
  • Tất cả
  • 2T 1H 3B
    3T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG FA WSL-5] Brighton H.A. (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14536202518535.7%
743015715457.1%
71065183814.3%
64111341366.7%
[ENG FA WSL-10] Leicester City (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14338919121021.4%
73137710942.9%
70252122100.0%
613235616.7%

Thành tích đối đầu

Brighton H.A. (w)            
Chủ - Khách
Leicester City (W)Brighton H.A. (W)
Brighton H.A. (W)Leicester City (W)
Brighton H.A. (W)Leicester City (W)
Leicester City (W)Brighton H.A. (W)
Leicester City (W)Brighton H.A. (W)
Brighton H.A. (W)Leicester City (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAWSL24-03-242 - 3
(0 - 0)
9 - 6-0.55-0.27-0.30T0.830.500.87TT
ENG FAWSL10-12-232 - 2
(0 - 1)
6 - 1-0.53-0.29-0.34H0.900.500.80TT
ENG FAWSL27-05-230 - 1
(0 - 0)
3 - 5---B---
ENG FAWSL15-01-233 - 0
(1 - 0)
6 - 4---B---
ENG FAWSL16-01-221 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.26-0.29-0.60B0.80-0.750.90BX
ENG FAWSL14-11-211 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.72-0.23-0.20T0.90-0.800.80TX

Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Brighton H.A. (w)            
Chủ - Khách
Brighton H.A. (W)Manchester United (W)
CrystalPalace (W)Brighton H.A. (W)
Brighton H.A. (W)Aston Villa (W)
Birmingham (W)Brighton H.A. (W)
Manchester City (W)Brighton H.A. (W)
Brighton H.A. (W)Everton FC (W)
Arsenal (W)Brighton H.A. (W)
Brighton H.A. (W)Aston Villa (W)
Tottenham Hotspur (W)Brighton H.A. (W)
Brighton H.A. (W)Everton FC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAWSL19-10-241 - 1
(0 - 1)
5 - 6-0.29-0.29-0.57H0.95-0.50.75BX
ENG FAWSL13-10-240 - 1
(0 - 1)
6 - 6-0.19-0.24-0.72T0.77-1.250.93BX
ENG FAWSL05-10-244 - 2
(2 - 1)
1 - 7-0.41-0.29-0.45T0.9300.77TT
ENG CWCUP02-10-240 - 3
(0 - 0)
0 - 8-0.21-0.25-0.69T0.92-10.78TH
ENG FAWSL29-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.88-0.16-0.11B0.932.250.77TX
ENG FAWSL21-09-244 - 0
(1 - 0)
5 - 6---T--
ENG FAWSL18-05-245 - 0
(2 - 0)
7 - 3-0.95-0.13-0.07B0.792.50.91BT
ENG FAWSL04-05-240 - 1
(0 - 0)
2 - 2-0.40-0.29-0.47B0.75-0.250.95BX
ENG FAWSL28-04-241 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.64-0.26-0.25H0.760.750.94TX
ENG FAWSL19-04-241 - 2
(0 - 0)
10 - 1-0.47-0.29-0.40B0.950.250.75BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Leicester City (w)            
Chủ - Khách
Leicester City (W)Everton FC (W)
Aston Villa (W)Leicester City (W)
Leicester City (W)CrystalPalace (W)
Leicester City (W)Bristol Academy (W)
Leicester City (W)Arsenal (W)
Liverpool (W)Leicester City (W)
Leicester City (W)West Ham United (W)
Manchester City (W)Leicester City (W)
Leicester City (W)Liverpool (W)
West Ham United (W)Leicester City (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAWSL20-10-241 - 0
(1 - 0)
0 - 3-0.49-0.32-0.340.800.250.90X
ENG FAWSL13-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.63-0.27-0.250.800.750.90X
ENG FAWSL06-10-240 - 2
(0 - 0)
2 - 3-0.78-0.22-0.150.921.50.78X
ENG CWCUP02-10-241 - 1
(0 - 0)
6 - 9-0.80-0.20-0.150.761.50.94X
ENG FAWSL29-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 12-0.08-0.14-0.930.87-2.250.83X
ENG FAWSL22-09-241 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.59-0.29-0.270.900.750.80X
INT CF01-09-245 - 2
(3 - 0)
- -----
INT CF28-08-240 - 0
(0 - 0)
- -----
ENG FAWSL18-05-240 - 4
(0 - 1)
2 - 6-0.40-0.30-0.450.9600.74T
ENG FAWSL05-05-241 - 1
(1 - 1)
3 - 10-0.47-0.29-0.390.950.250.75X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 13%

Brighton H.A. (w)So sánh số liệuLeicester City (w)
  • 15Tổng số ghi bàn9
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.9
  • 13Tổng số mất bàn12
  • 1.3Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Brighton H.A. (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
430175.0%Xem125.0%375.0%Xem
Leicester City (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
540180.0%Xem00.0%5100.0%Xem
Brighton H.A. (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
421150.0%Xem125.0%250.0%Xem
Leicester City (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
530260.0%Xem00.0%360.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Brighton H.A. (w)Thời gian ghi bànLeicester City (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    3
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    4
    1
    Bàn thắng H1
    5
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Brighton H.A. (w)Chi tiết về HT/FTLeicester City (w)
  • 3
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Brighton H.A. (w)Số bàn thắng trong H1&H2Leicester City (w)
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Brighton H.A. (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG FAWSL08-11-2024KháchArsenal (W)5 Ngày
ENG FAWSL17-11-2024ChủWest Ham United (W)14 Ngày
ENG CWCUP24-11-2024ChủLeicester City (W)21 Ngày
Leicester City (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG FAWSL10-11-2024KháchWest Ham United (W)7 Ngày
ENG FAWSL17-11-2024ChủManchester United (W)14 Ngày
ENG CWCUP24-11-2024KháchBrighton H.A. (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 35.7%Thắng21.4% [3]
  • [3] 21.4%Hòa21.4% [3]
  • [6] 42.9%Bại57.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [4] 28.6%Thắng0.0% [0]
  • [3] 21.4%Hòa14.3% [2]
  • [0] 0.0%Bại35.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.43 
  • TB mất điểm
    1.79 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.07 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    1.36
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 27.27%Hòa10.00% [1]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 36.36%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Brighton H.A. (w) VS Leicester City (w) ngày 03-11-2024 - Thông tin đội hình