So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
1
0.95
0.83
2.5
0.97
1.47
4.00
5.30
Live
0.77
1
-0.95
0.80
2.5
1.00
1.44
4.10
5.40
Run
-0.63
0.25
0.45
-0.51
0.5
0.31
3.50
1.33
12.50
BET365Sớm
0.90
1
0.90
1.00
2.75
0.80
1.53
4.00
5.25
Live
0.80
1
1.00
0.82
2.5
0.97
1.45
4.10
5.75
Run
-0.67
0.25
0.50
-0.32
0.5
0.22
13.00
1.04
19.00
Mansion88Sớm
0.85
1
0.91
0.87
2.75
0.89
1.56
3.75
4.65
Live
0.84
1
1.00
0.83
2.5
0.99
1.46
4.00
5.50
Run
-0.61
0.25
0.45
-0.25
0.5
0.11
6.90
1.10
14.50
188betSớm
0.88
1
0.96
0.84
2.5
0.98
1.47
4.00
5.30
Live
0.78
1
-0.94
0.81
2.5
-0.99
1.44
4.10
5.40
Run
-0.62
0.25
0.46
-0.50
0.5
0.32
3.95
1.27
12.50
SbobetSớm
0.87
1
0.95
0.82
2.5
0.98
1.45
3.74
5.30
Live
0.89
1
0.95
0.92
2.5
0.90
1.47
3.78
5.60
Run
-0.65
0.25
0.49
-0.58
0.5
0.40
3.52
1.37
9.40

Bên nào sẽ thắng?

FK Čukarički
ChủHòaKhách
Mladost Lucani
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK ČukaričkiSo Sánh Sức MạnhMladost Lucani
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-7] FK Čukarički
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
23887313132734.8%
12534161218541.7%
11353151914927.3%
6114612416.7%
[SER Super liga-4] Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231067282536443.5%
11515161616745.5%
1255212920341.7%
600651400.0%

Thành tích đối đầu

FK Čukarički            
Chủ - Khách
Mladost LucaniCukaricki Stankom
Cukaricki StankomMladost Lucani
Mladost LucaniCukaricki Stankom
Cukaricki StankomMladost Lucani
Mladost LucaniCukaricki Stankom
Mladost LucaniCukaricki Stankom
Cukaricki StankomMladost Lucani
Cukaricki StankomMladost Lucani
Mladost LucaniCukaricki Stankom
Cukaricki StankomMladost Lucani
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D123-08-243 - 1
(2 - 0)
2 - 5-0.35-0.31-0.47B0.91-0.250.91BT
SER D126-04-244 - 1
(2 - 1)
5 - 3-0.70-0.24-0.18T-0.96-0.800.78TT
SER D108-03-241 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.30-0.30-0.52B0.88-0.500.94BX
SER D122-12-233 - 0
(2 - 0)
5 - 1-0.71-0.24-0.17T-0.96-0.800.78TT
INT CF24-06-232 - 2
(1 - 2)
4 - 1---H---
SER D101-03-230 - 1
(0 - 0)
2 - 8-0.31-0.30-0.51T0.87-0.500.95TX
SER D101-09-223 - 1
(2 - 1)
5 - 3-0.70-0.24-0.18T0.781.00-0.96TT
SER D119-02-221 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.72-0.24-0.17T1.00-0.800.82TX
SER D112-09-210 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.33-0.31-0.48H0.98-0.250.84BX
SER D128-04-214 - 2
(1 - 0)
4 - 6-0.70-0.24-0.17T-0.96-0.800.78TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

FK Čukarički            
Chủ - Khách
Cukaricki StankomDunajska Streda
Botev PlovdivCukaricki Stankom
Lech PoznanCukaricki Stankom
Cukaricki StankomFK Yelimay Semey
Crvena ZvezdaCukaricki Stankom
Cukaricki StankomOFK Beograd
Vojvodina Novi SadCukaricki Stankom
Cukaricki StankomFK Spartak Zlatibor Voda
Radnicki NisCukaricki Stankom
IMT Novi BeogradCukaricki Stankom
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF23-01-250 - 0
(0 - 0)
- -0.49-0.27-0.39H0.860.250.84TX
INT CF19-01-252 - 3
(0 - 1)
- ---T--
INT CF16-01-253 - 1
(1 - 1)
- ---B--
INT CF13-01-250 - 1
(0 - 0)
- ---B--
SER D122-12-245 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.88-0.15-0.10B0.802-0.98BT
SER D115-12-240 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.54-0.29-0.29B0.850.50.97BX
SER D108-12-240 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.59-0.28-0.25T0.890.750.93TX
SER D129-11-241 - 2
(1 - 1)
11 - 0-0.64-0.27-0.20B0.790.75-0.97BT
SER D123-11-242 - 2
(2 - 1)
- -0.40-0.31-0.42H0.9700.85HT
SER D109-11-241 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.33-0.31-0.48H0.98-0.250.84BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%

Mladost Lucani            
Chủ - Khách
Mladost LucaniSigma Olomouc
Mladost LucaniMFK Karvina
Mladost LucaniNeftchi Fargona
Gloria BuzauMladost Lucani
Mladost LucaniNovi Pazar
TekstilacMladost Lucani
Jedinstvo UBMladost Lucani
Mladost LucaniIMT Novi Beograd
Mladost LucaniCrvena Zvezda
OFK BeogradMladost Lucani
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF21-01-251 - 3
(0 - 1)
- -----
INT CF18-01-250 - 2
(0 - 2)
- -----
INT CF15-01-250 - 1
(0 - 0)
- -----
INT CF12-01-254 - 3
(2 - 3)
- -----
SER D120-12-241 - 3
(0 - 2)
5 - 3-0.47-0.30-0.350.900.250.92T
SER D114-12-241 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.43-0.30-0.390.8201.00X
SER D108-12-241 - 2
(1 - 1)
4 - 5-0.37-0.32-0.43-0.9400.76T
SER CUP04-12-241 - 2
(1 - 1)
7 - 4-0.54-0.31-0.300.850.50.85T
SER D130-11-240 - 2
(0 - 1)
2 - 7-0.08-0.16-0.880.92-20.90X
SER D124-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.56-0.29-0.261.000.750.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 50%

FK ČukaričkiSo sánh số liệuMladost Lucani
  • 11Tổng số ghi bàn8
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.8
  • 17Tổng số mất bàn19
  • 1.7Trung bình mất bàn1.9
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Čukarički
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem5XemXem2XemXem13XemXem25%XemXem11XemXem55%XemXem8XemXem40%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem1XemXem2XemXem7XemXem10%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem13XemXem1XemXem6XemXem65%XemXem12XemXem60%XemXem8XemXem40%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
10XemXem9XemXem0XemXem1XemXem90%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
FK Čukarički
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem1XemXem9XemXem50%XemXem11XemXem55%XemXem5XemXem25%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Mladost Lucani
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem3XemXem9XemXem40%XemXem8XemXem40%XemXem7XemXem35%XemXem
10XemXem2XemXem1XemXem7XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK ČukaričkiThời gian ghi bànMladost Lucani
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    7
    0 Bàn
    9
    5
    1 Bàn
    5
    8
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    14
    12
    Bàn thắng H1
    8
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK ČukaričkiChi tiết về HT/FTMladost Lucani
  • 4
    5
    T/T
    2
    1
    T/H
    2
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    4
    6
    H/H
    2
    1
    H/B
    1
    2
    B/T
    2
    0
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
FK ČukaričkiSố bàn thắng trong H1&H2Mladost Lucani
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    8
    Thắng 1 bàn
    8
    7
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    4
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Čukarički
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D108-02-2025KháchTekstilac7 Ngày
SER D115-02-2025ChủNovi Pazar14 Ngày
SER D122-02-2025KháchJedinstvo UB21 Ngày
Mladost Lucani
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D108-02-2025ChủBacka Topola7 Ngày
SER D115-02-2025KháchRadnicki 1923 Kragujevac14 Ngày
SER D122-02-2025ChủFK Napredak Krusevac21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FK Čukarički
Chấn thương
Mladost Lucani
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 34.8%Thắng43.5% [10]
  • [8] 34.8%Hòa26.1% [10]
  • [7] 30.4%Bại30.4% [7]
  • Chủ/Khách
  • [5] 21.7%Thắng21.7% [5]
  • [3] 13.0%Hòa21.7% [5]
  • [4] 17.4%Bại8.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    1.35 
  • TB mất điểm
    1.35 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.22
  • TB mất điểm
    1.09
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    0.70
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 33.33%Hòa30.00% [3]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

FK Čukarički VS Mladost Lucani ngày 01-02-2025 - Thông tin đội hình