STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
05-02-2009 | Teleoptik | Mladost Lucani | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Mladost Lucani | FK Sloga Požega | - | Cho thuê |
29-06-2010 | FK Sloga Požega | Mladost Lucani | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Mladost Lucani | Lokomotiva | - | Ký hợp đồng |
02-02-2012 | Mladost Lucani | FK Lokomotiva Belgrad | - | Ký hợp đồng |
26-01-2014 | FK Lokomotiva Belgrad | Habitpharm Javor | - | Ký hợp đồng |
10-02-2014 | Habitpharm Javor | Indjija | - | Ký hợp đồng |
04-08-2014 | Indjija | FK IMT Belgrad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FK IMT Belgrad | Dinamo Vranje | - | Ký hợp đồng |
11-02-2016 | Dinamo Vranje | Zemun | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Zemun | Balzan FC | - | Ký hợp đồng |
19-01-2023 | Balzan FC | FK Napredak Krusevac | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FK Napredak Krusevac | Mladost Lucani | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Maltese cup winner | 1 | 18/19 |