[FA Cup-] Coventry City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 11 | 50.0% |
[FA Cup-] Ipswich Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 14 | 7 | 33.3% |
Coventry City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 30-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 6 | -0.27 | -0.25 | -0.55 | B | 0.85 | -0.75 | -0.97 | B | H |
ENG LCH | 02-12-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 6 | -0.53 | -0.26 | -0.29 | B | 0.87 | 0.50 | -0.99 | B | T |
ENG L1 | 07-03-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.43 | -0.33 | -0.35 | T | -0.94 | 0.25 | 0.76 | T | X |
ENG FAC | 10-12-19 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 3 | -0.48 | -0.31 | -0.32 | T | 0.83 | 0.25 | 0.99 | T | T |
ENG L1 | 07-12-19 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | -0.43 | -0.30 | -0.37 | H | -0.92 | 0.25 | 0.79 | T | X |
ENG FAC | 01-12-19 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.45 | -0.31 | -0.36 | H | -0.98 | 0.25 | 0.80 | T | X |
ENG LCH | 04-02-12 | 2 - 3 (2 - 1) | - | -0.44 | -0.31 | -0.34 | B | 0.98 | 0.25 | 0.90 | B | T |
ENG LCH | 19-09-11 | 3 - 0 (2 - 0) | - | -0.50 | -0.31 | -0.29 | B | -0.97 | 0.50 | 0.85 | B | T |
ENG LCH | 01-01-11 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.47 | -0.31 | -0.32 | H | 0.90 | 0.25 | 0.98 | T | X |
ENG LCH | 16-10-10 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.57 | -0.30 | -0.23 | T | -0.97 | 0.75 | 0.85 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%
Coventry City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 25-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.57 | -0.27 | -0.24 | T | 0.97 | 0.75 | 0.91 | T | T |
ENG LCH | 21-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.40 | -0.31 | -0.38 | T | 0.90 | 0 | 0.98 | T | X |
ENG LCH | 18-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.48 | -0.29 | -0.31 | T | 0.84 | 0.25 | -0.96 | T | X |
ENG FAC | 11-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.50 | -0.27 | -0.33 | H | -0.98 | 0.5 | 0.80 | T | X |
ENG LCH | 04-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | -0.43 | -0.29 | -0.36 | B | -0.95 | 0.25 | 0.83 | B | T |
ENG LCH | 01-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 9 | -0.36 | -0.28 | -0.43 | H | 0.83 | -0.25 | -0.95 | B | X |
ENG LCH | 29-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.54 | -0.29 | -0.24 | H | 0.85 | 0.5 | -0.97 | T | X |
ENG LCH | 26-12-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 3 - 4 | -0.77 | -0.19 | -0.13 | T | 0.92 | 1.5 | 0.96 | T | T |
ENG LCH | 21-12-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 10 - 2 | -0.29 | -0.28 | -0.51 | B | 0.90 | -0.5 | 0.98 | B | T |
ENG LCH | 14-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | -0.55 | -0.27 | -0.26 | T | 0.83 | 0.5 | -0.95 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%
Ipswich Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG PR | 25-01-25 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 4 | -0.89 | -0.10 | -0.05 | 0.90 | 2.5 | 0.98 | T | ||
ENG PR | 19-01-25 | 0 - 6 (0 - 3) | 4 - 7 | -0.13 | -0.18 | -0.74 | 0.93 | -1.5 | 0.95 | T | ||
ENG PR | 16-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 9 | -0.26 | -0.25 | -0.53 | 1.00 | -0.5 | 0.88 | X | ||
ENG FAC | 12-01-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 7 - 2 | -0.77 | -0.20 | -0.13 | 0.93 | 1.5 | 0.89 | H | ||
ENG PR | 05-01-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 9 - 2 | -0.65 | -0.22 | -0.17 | 0.86 | 1 | -0.98 | T | ||
ENG PR | 30-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.16 | -0.19 | -0.69 | 0.96 | -1.25 | 0.92 | X | ||
ENG PR | 27-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.86 | -0.12 | -0.06 | 0.98 | 2.25 | 0.90 | X | ||
ENG PR | 21-12-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 1 | -0.25 | -0.26 | -0.53 | 1.00 | -0.5 | 0.88 | T | ||
ENG PR | 14-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.54 | -0.25 | -0.25 | 0.85 | 0.5 | -0.97 | T | ||
ENG PR | 08-12-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 13 | -0.32 | -0.27 | -0.45 | 0.94 | -0.25 | 0.94 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%
Coventry City |
Coventry City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 11-02-2025 | Chủ | Queens Park Rangers (QPR) | 3 Ngày |
ENG LCH | 15-02-2025 | Khách | Sheffield Wednesday | 7 Ngày |
ENG LCH | 22-02-2025 | Chủ | Preston North End | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG PR | 15-02-2025 | Khách | Aston Villa | 7 Ngày |
ENG PR | 22-02-2025 | Chủ | Tottenham Hotspur | 14 Ngày |
ENG PR | 26-02-2025 | Khách | Manchester United | 18 Ngày |