So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
0.5
-0.99
0.97
2.75
0.89
1.87
3.75
3.60
Live
0.82
0.5
-0.93
0.84
2.5
-0.98
1.82
3.70
3.80
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
2.5
0.01
1.01
19.00
26.00
BET365Sớm
0.83
0.25
-0.97
0.85
2.5
1.00
2.10
3.40
3.40
Live
-0.95
0.75
0.80
0.85
2.5
1.00
1.75
3.60
4.50
Run
0.82
0
-0.98
-0.27
2.5
0.19
1.00
51.00
501.00
Mansion88Sớm
0.87
0.5
0.99
1.00
2.75
0.84
1.87
3.50
3.85
Live
-0.89
0.75
0.81
0.86
2.5
-0.96
1.78
3.55
4.25
Run
0.89
0
-0.99
-0.27
2.5
0.18
1.01
9.50
200.00
188betSớm
0.88
0.5
-0.98
0.98
2.75
0.90
1.87
3.75
3.60
Live
-0.94
0.75
0.86
0.85
2.5
-0.97
1.72
3.80
4.25
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.13
2.5
0.03
1.01
19.00
26.00
SbobetSớm
0.91
0.5
0.97
-0.94
2.75
0.80
1.91
3.23
3.48
Live
-0.94
0.75
0.86
0.85
2.5
-0.95
1.80
3.51
4.11
Run
0.92
0
1.00
-0.31
2.5
0.23
1.01
15.50
38.00

Bên nào sẽ thắng?

Hibernian
ChủHòaKhách
Aberdeen
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HibernianSo Sánh Sức MạnhAberdeen
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Premiership-5] Hibernian
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
279108393837533.3%
14653251923442.9%
13355141914723.1%
64201361466.7%
[SCO Premiership-3] Aberdeen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2712510353941344.4%
14824211626357.1%
13436142315530.8%
611448416.7%

Thành tích đối đầu

Hibernian            
Chủ - Khách
AberdeenHibernian
HibernianAberdeen
HibernianAberdeen
AberdeenHibernian
HibernianAberdeen
HibernianAberdeen
AberdeenHibernian
AberdeenHibernian
HibernianAberdeen
AberdeenHibernian
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR21-12-241 - 3
(1 - 2)
5 - 6-0.48-0.27-0.32T0.830.25-0.95TT
SCO PR26-11-243 - 3
(1 - 0)
9 - 6-0.42-0.29-0.37H-0.890.250.77TT
SCO PR12-05-240 - 4
(0 - 2)
8 - 3-0.48-0.29-0.34B0.840.25-0.96BT
SCO PR17-02-242 - 2
(1 - 1)
4 - 2-0.47-0.29-0.31H0.860.25-0.98TT
SCO PR03-12-232 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.46-0.29-0.33T0.920.250.96TX
SCO LC04-11-230 - 1
(0 - 0)
10 - 1-0.43-0.29-0.36B-0.930.250.81BX
SCO PR03-09-230 - 2
(0 - 0)
7 - 5-0.46-0.29-0.33T0.920.250.96TX
SCO PR13-05-230 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.47-0.29-0.31H0.860.25-0.98TX
SCO PR28-01-236 - 0
(3 - 0)
6 - 9-0.46-0.29-0.32T0.920.250.96TT
SCO PR04-11-224 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.42-0.29-0.36B-0.930.250.79BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Hibernian            
Chủ - Khách
HibernianClydebank FC
HibernianMotherwell
HibernianGlasgow Rangers
Saint JohnstoneHibernian
HibernianKilmarnock
Heart of MidlothianHibernian
AberdeenHibernian
HibernianRoss County
Celtic FCHibernian
MotherwellHibernian
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCOFAC18-01-253 - 0
(1 - 0)
9 - 0---T--
SCO PR11-01-253 - 1
(2 - 0)
3 - 6-0.61-0.25-0.22T0.830.75-0.95TT
SCO PR05-01-253 - 3
(1 - 2)
10 - 8-0.22-0.25-0.61H0.82-1-0.94BT
SCO PR02-01-251 - 1
(1 - 0)
4 - 9-0.32-0.28-0.48H-0.96-0.250.84BX
SCO PR29-12-241 - 0
(1 - 0)
5 - 10-0.54-0.26-0.28T0.840.5-0.96TX
SCO PR26-12-241 - 2
(1 - 1)
6 - 3-0.47-0.28-0.32T0.860.25-0.98TT
SCO PR21-12-241 - 3
(1 - 2)
5 - 6-0.48-0.27-0.32T0.830.25-0.95TT
SCO PR14-12-243 - 1
(1 - 1)
9 - 15-0.64-0.24-0.20T-0.9910.87TT
SCO PR07-12-243 - 0
(1 - 0)
14 - 7-0.88-0.13-0.07B0.942.250.94BX
SCO PR30-11-240 - 3
(0 - 2)
3 - 4-0.41-0.29-0.38T0.830-0.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Aberdeen            
Chủ - Khách
Elgin CityAberdeen
Glasgow RangersAberdeen
AberdeenHeart of Midlothian
MotherwellAberdeen
AberdeenRoss County
Dundee UnitedAberdeen
KilmarnockAberdeen
AberdeenHibernian
AberdeenSaint Johnstone
AberdeenCeltic FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCOFAC18-01-250 - 3
(0 - 1)
3 - 9-0.07-0.14-0.910.90-2.250.86X
SCO PR15-01-253 - 0
(1 - 0)
10 - 3-0.80-0.17-0.110.941.750.94X
SCO PR12-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.42-0.29-0.370.810-0.93X
SCO PR05-01-252 - 0
(2 - 0)
3 - 8-0.42-0.28-0.380.830-0.95X
SCO PR02-01-251 - 2
(1 - 1)
9 - 4-0.61-0.26-0.210.780.75-0.90T
SCO PR29-12-241 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.44-0.28-0.36-0.960.250.84X
SCO PR26-12-244 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.42-0.29-0.370.820-0.94T
SCO PR21-12-241 - 3
(1 - 2)
5 - 6-0.48-0.27-0.32T0.830.25-0.95TT
SCO PR07-12-241 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.62-0.27-0.200.800.75-0.93X
SCO PR04-12-240 - 1
(0 - 0)
2 - 10-0.18-0.21-0.700.92-1.250.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 30%

HibernianSo sánh số liệuAberdeen
  • 22Tổng số ghi bàn6
  • 2.2Trung bình ghi bàn0.6
  • 11Tổng số mất bàn17
  • 1.1Trung bình mất bàn1.7
  • 70.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Hibernian
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem1XemXem13XemXem39.1%XemXem13XemXem56.5%XemXem10XemXem43.5%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Aberdeen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem14XemXem1XemXem8XemXem60.9%XemXem13XemXem56.5%XemXem10XemXem43.5%XemXem
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
60150.0%Xem233.3%466.7%Xem
Hibernian
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem8XemXem5XemXem10XemXem34.8%XemXem11XemXem47.8%XemXem8XemXem34.8%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem
11XemXem3XemXem4XemXem4XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
Aberdeen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem7XemXem3XemXem13XemXem30.4%XemXem7XemXem30.4%XemXem8XemXem34.8%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem
60240.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HibernianThời gian ghi bànAberdeen
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    10
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    5
    6
    2 Bàn
    4
    3
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    12
    10
    Bàn thắng H1
    15
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HibernianChi tiết về HT/FTAberdeen
  • 5
    6
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    4
    H/T
    8
    5
    H/H
    3
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    5
    4
    B/B
ChủKhách
HibernianSố bàn thắng trong H1&H2Aberdeen
  • 5
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    7
    Thắng 1 bàn
    9
    8
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    4
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hibernian
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCOFAC08-02-2025KháchAyr United7 Ngày
SCO PR15-02-2025KháchSaint Mirren14 Ngày
SCO PR22-02-2025ChủCeltic FC21 Ngày
Aberdeen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCOFAC08-02-2025ChủDunfermline Athletic7 Ngày
SCO PR15-02-2025KháchDundee14 Ngày
SCO PR22-02-2025ChủKilmarnock21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hibernian
Aberdeen
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 33.3%Thắng44.4% [12]
  • [10] 37.0%Hòa18.5% [12]
  • [8] 29.6%Bại37.0% [10]
  • Chủ/Khách
  • [6] 22.2%Thắng14.8% [4]
  • [5] 18.5%Hòa11.1% [3]
  • [3] 11.1%Bại22.2% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.44 
  • TB mất điểm
    1.41 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    0.70 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    39
  • TB được điểm
    1.30
  • TB mất điểm
    1.44
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    0.59
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 40.00%Hòa10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [5]

Hibernian VS Aberdeen ngày 01-02-2025 - Thông tin đội hình