So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
1.75
0.95
-0.97
3.25
0.83
1.27
6.30
10.50
Live
0.84
1.75
-0.95
0.86
3.25
-0.97
1.24
6.60
11.50
Run
-0.13
0.25
0.02
-0.12
8.5
0.01
1.01
26.00
41.00
BET365Sớm
1.00
2.25
0.90
0.92
3.75
0.98
1.17
8.00
12.00
Live
-0.95
2
0.85
0.87
3.25
-0.97
1.22
6.50
11.00
Run
0.40
0
-0.48
-0.16
8.5
0.10
1.00
51.00
126.00
Mansion88Sớm
0.93
1.5
0.95
0.98
3
0.88
1.26
5.60
9.00
Live
-0.93
2
0.86
0.84
3.25
-0.93
1.22
6.80
12.00
Run
0.35
0
-0.43
-0.18
8.5
0.08
1.01
19.00
100.00
188betSớm
0.94
1.75
0.96
-0.96
3.25
0.84
1.27
6.30
10.50
Live
0.83
1.75
-0.92
0.87
3.25
-0.95
1.24
6.60
11.50
Run
-0.12
0.25
0.03
-0.11
8.5
0.02
1.01
26.00
41.00
SbobetSớm
1.00
1.75
0.90
0.98
3.25
0.90
1.26
5.40
7.90
Live
0.84
1.75
-0.90
0.87
3.25
-0.95
1.23
6.70
11.00
Run
0.44
0
-0.52
-0.14
8.5
0.06
1.08
11.50
29.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Barcelona
ChủHòaKhách
Valencia CF
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC BarcelonaSo Sánh Sức MạnhValencia CF
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SPA La Liga-1] FC Barcelona
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251735672554168.0%
1180329924572.7%
14932381630164.3%
64111861366.7%
[SPA La Liga-18] Valencia CF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2558122541231820.0%
135351817181438.5%
120577245190.0%
623196933.3%

Thành tích đối đầu

FC Barcelona            
Chủ - Khách
ValenciaFC Barcelona
FC BarcelonaValencia
ValenciaFC Barcelona
FC BarcelonaValencia
ValenciaFC Barcelona
ValenciaFC Barcelona
FC BarcelonaValencia
ValenciaFC Barcelona
FC BarcelonaValencia
ValenciaFC Barcelona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D117-08-241 - 2
(1 - 1)
3 - 8-0.23-0.26-0.56T0.85-0.75-0.97TT
SPA D129-04-244 - 2
(1 - 2)
15 - 1-0.72-0.19-0.13T0.83-0.80-0.95TT
SPA D116-12-231 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.25-0.25-0.54H-0.96-0.500.84BX
SPA D105-03-231 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.74-0.19-0.12T0.98-0.670.90TX
SPA D129-10-220 - 1
(0 - 0)
3 - 10-0.21-0.23-0.61T0.82-1.00-0.94HX
SPA D120-02-221 - 4
(0 - 3)
8 - 3-0.27-0.27-0.51T0.92-0.500.96TT
SPA D117-10-213 - 1
(2 - 1)
9 - 3-0.66-0.22-0.16T0.821.00-0.94TT
SPA D102-05-212 - 3
(0 - 0)
2 - 1-0.16-0.20-0.72T-0.97-1.250.85BT
SPA D119-12-202 - 2
(1 - 1)
8 - 3-0.76-0.18-0.14H0.90-0.670.98TT
SPA D125-01-202 - 0
(0 - 0)
2 - 0-0.27-0.26-0.55B0.85-0.75-0.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

FC Barcelona            
Chủ - Khách
GetafeFC Barcelona
FC BarcelonaReal Betis
FC BarcelonaReal Madrid
Athletic BilbaoFC Barcelona
BarbastroFC Barcelona
FC BarcelonaAtletico Madrid
FC BarcelonaLeganes
Borussia DortmundFC Barcelona
Real BetisFC Barcelona
MallorcaFC Barcelona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D118-01-251 - 1
(1 - 1)
2 - 10-0.16-0.23-0.65H0.95-10.93BX
SPA CUP15-01-255 - 1
(2 - 0)
8 - 3-0.82-0.18-0.13T0.861.750.96TT
SPA SUC12-01-255 - 2
(4 - 1)
5 - 9-0.37-0.25-0.41T-0.9700.85TT
SPA SUC08-01-250 - 2
(0 - 1)
7 - 2-0.25-0.26-0.54T-0.97-0.50.85TX
SPA CUP04-01-250 - 4
(0 - 2)
1 - 8-0.05-0.10-0.94T0.94-2.750.88TT
SPA D121-12-241 - 2
(1 - 0)
11 - 3-0.60-0.23-0.21B0.840.75-0.96BH
SPA D115-12-240 - 1
(0 - 1)
8 - 2-0.79-0.16-0.09B0.911.750.97TX
UEFA CL11-12-242 - 3
(0 - 0)
2 - 3-0.33-0.24-0.47T0.99-0.250.89TT
SPA D107-12-242 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.25-0.25-0.54H-0.96-0.50.84BT
SPA D103-12-241 - 5
(1 - 1)
2 - 5-0.22-0.25-0.57T0.92-0.750.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Valencia CF            
Chủ - Khách
Ourense CFValencia
SevillaValencia
EldenseValencia
ValenciaReal Madrid
ValenciaAlaves
RCD EspanyolValencia
Real ValladolidValencia
ValenciaRayo Vallecano
SD EjeaValencia
MallorcaValencia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA CUP14-01-250 - 2
(0 - 0)
4 - 7-0.19-0.29-0.601.00-0.750.88X
SPA D111-01-251 - 1
(0 - 0)
10 - 1-0.49-0.29-0.26-0.950.50.83H
SPA CUP07-01-250 - 2
(0 - 2)
3 - 3-0.27-0.29-0.520.91-0.50.91X
SPA D103-01-251 - 2
(1 - 0)
2 - 5-0.17-0.24-0.630.88-11.00T
SPA D122-12-242 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.47-0.32-0.250.800.25-0.93T
SPA D118-12-241 - 1
(1 - 0)
4 - 7-0.37-0.33-0.340.870-0.99X
SPA D113-12-241 - 0
(1 - 0)
1 - 7-0.33-0.32-0.40-0.8900.77X
SPA D107-12-240 - 1
(0 - 1)
9 - 4-0.41-0.32-0.31-0.950.250.83X
SPA CUP04-12-241 - 3
(0 - 0)
6 - 2-0.10-0.19-0.810.99-1.50.83T
SPA D129-11-242 - 1
(1 - 1)
3 - 6-0.52-0.29-0.230.920.50.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

FC BarcelonaSo sánh số liệuValencia CF
  • 28Tổng số ghi bàn13
  • 2.8Trung bình ghi bàn1.3
  • 12Tổng số mất bàn11
  • 1.2Trung bình mất bàn1.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Barcelona
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem0XemXem10XemXem50%XemXem13XemXem65%XemXem6XemXem30%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem10XemXem83.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem
610516.7%Xem233.3%350.0%Xem
Valencia CF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem4XemXem5XemXem10XemXem21.1%XemXem10XemXem52.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
10XemXem2XemXem3XemXem5XemXem20%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
612316.7%Xem233.3%350.0%Xem
FC Barcelona
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem11XemXem0XemXem9XemXem55%XemXem11XemXem55%XemXem7XemXem35%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem3XemXem25%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Valencia CF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem5XemXem4XemXem10XemXem26.3%XemXem12XemXem63.2%XemXem4XemXem21.1%XemXem
9XemXem2XemXem3XemXem4XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC BarcelonaThời gian ghi bànValencia CF
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    8
    0 Bàn
    3
    10
    1 Bàn
    5
    1
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    6
    1
    4+ Bàn
    20
    8
    Bàn thắng H1
    29
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC BarcelonaChi tiết về HT/FTValencia CF
  • 7
    1
    T/T
    1
    2
    T/H
    1
    2
    T/B
    3
    2
    H/T
    3
    4
    H/H
    1
    1
    H/B
    2
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    2
    6
    B/B
ChủKhách
FC BarcelonaSố bàn thắng trong H1&H2Valencia CF
  • 8
    2
    Thắng 2+ bàn
    4
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    8
    Hòa
    3
    6
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Barcelona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA CL29-01-2025ChủAtalanta3 Ngày
SPA D102-02-2025ChủAlaves7 Ngày
SPA D109-02-2025KháchSevilla14 Ngày
Valencia CF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D102-02-2025ChủCelta Vigo7 Ngày
SPA D109-02-2025ChủLeganes14 Ngày
SPA D116-02-2025KháchVillarreal21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [17] 68.0%Thắng20.0% [5]
  • [3] 12.0%Hòa32.0% [5]
  • [5] 20.0%Bại48.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [8] 32.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa20.0% [5]
  • [3] 12.0%Bại28.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    67 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    2.68 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.16 
  • TB mất điểm
    0.36 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.64
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    0.68
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

FC Barcelona VS Valencia CF ngày 27-01-2025 - Thông tin đội hình