[GER Frauen Bundesliga-8] Werder Bremen (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 24 | 20 | 8 | 40.0% |
7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 15 | 7 | 8 | 28.6% |
8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 9 | 13 | 5 | 50.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 11 | 50.0% |
[GER Frauen Bundesliga-1] Bayern Munchen (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 12 | 2 | 1 | 38 | 11 | 38 | 1 | 80.0% |
7 | 6 | 1 | 0 | 21 | 4 | 19 | 3 | 85.7% |
8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 7 | 19 | 1 | 75.0% |
6 | 5 | 1 | 0 | 22 | 2 | 16 | 83.3% |
Werder Bremen (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER WD1 | 22-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.94 | -0.14 | -0.07 | B | 0.75 | -0.44 | 0.95 | B | X |
GER WD1 | 19-11-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 7 | -0.10 | -0.15 | -0.90 | B | 0.84 | -2.25 | 0.86 | B | X |
GER WD1 | 05-03-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GER WD1 | 25-09-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | -0.93 | -0.12 | -0.07 | B | 0.85 | -0.40 | 0.85 | B | X |
GER WD1 | 19-12-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 15 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GER WD1 | 29-08-21 | 8 - 0 (3 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GER WD1 | 14-02-21 | 7 - 0 (3 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GER WD1 | 13-09-20 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
GER WD1 | 08-05-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 13 | -0.07 | -0.11 | -0.96 | B | 0.93 | -2.75 | 0.77 | B | X |
GER WD1 | 25-11-18 | 4 - 1 (1 - 0) | 12 - 0 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Werder Bremen (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER WD1 | 20-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.32 | -0.30 | -0.53 | B | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | X |
GER WD1 | 14-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 13 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
GERWC | 08-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 0 - 13 | - | - | - | T | - | - | |||
GER WD1 | 02-09-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 10 - 5 | -0.89 | -0.15 | -0.11 | H | 0.89 | 2.25 | 0.81 | T | T |
INT CF | 25-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 10-08-24 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 03-08-24 | 1 - 6 (1 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 28-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 21-07-24 | 12 - 0 (6 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER WD1 | 20-05-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.54 | -0.30 | -0.31 | T | 0.86 | 0.5 | 0.84 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 67%
Bayern Munchen (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER WD1 | 13-09-24 | 6 - 2 (2 - 1) | 7 - 1 | -0.96 | -0.11 | -0.07 | 0.94 | 3 | 0.76 | T | ||
GERWC | 08-09-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 1 - 1 | -0.07 | -0.10 | -0.99 | 0.90 | -3.75 | 0.80 | T | ||
GER WD1 | 30-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 12 | -0.07 | -0.10 | -0.99 | 0.85 | -3.75 | 0.85 | X | ||
INT CF | 25-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.72 | -0.24 | -0.19 | 0.95 | 1.25 | 0.75 | X | ||
INT CF | 10-08-24 | 7 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 07-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-08-24 | 5 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER WD1 | 20-05-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 5 - 2 | -0.21 | -0.23 | -0.71 | 0.77 | -1.25 | 0.93 | T | ||
GER WD1 | 12-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 60%
Werder Bremen (w) |
Werder Bremen (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER WD1 | 05-10-2024 | Khách | Hoffenheim (W) | 7 Ngày |
GER WD1 | 12-10-2024 | Chủ | Bayer Leverkusen (W) | 14 Ngày |
GER WD1 | 19-10-2024 | Khách | Eintracht Frankfurt (W) | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER WD1 | 05-10-2024 | Chủ | Koln (W) | 7 Ngày |
GER WD1 | 12-10-2024 | Khách | VfL Wolfsburg (W) | 14 Ngày |
GER WD1 | 19-10-2024 | Khách | Bayer Leverkusen (W) | 21 Ngày |