STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
15-02-2014 | Stabæk Fotball Kvinner(w) | Valerenga (w) | - | Cho thuê |
20-02-2016 | Valerenga (w) | Stabæk Fotball Kvinner(w) | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2017 | Stabæk Fotball Kvinner(w) | Fortuna Hjorring (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
21-07-2017 | Fortuna Hjorring (w) | Stabæk Fotball Kvinner(w) | - | Chuyển nhượng tự do |
17-08-2017 | Stabæk Fotball Kvinner(w) | Arna Bjornar (w) | - | Cho thuê |
31-12-2017 | Arna Bjornar (w) | Stabæk Fotball Kvinner(w) | - | Kết thúc cho thuê |
02-03-2018 | Stabæk Fotball Kvinner(w) | Valerenga (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
16-01-2020 | Valerenga (w) | Pitea IF (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
02-02-2022 | Pitea IF (w) | Valerenga (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Bóng đá Nữ Na Uy | 30-06-2023 17:00 | LSK Kvinner (w) | ![]() ![]() | Valerenga (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Toppserien runner-up | 3 | 22 19 12 |
NM Cupen Women runner-up | 1 | 19 |
Kvindeliga runner-up | 1 | 16/17 |
Toppserien winner | 1 | 13 |
NM Cupen Women winner | 2 | 13 12 |