So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
-0.5
0.86
0.88
2.5
0.92
3.45
3.40
1.86
Live
-0.99
-0.5
0.87
1.00
2.5
0.86
3.70
3.40
1.87
Run
-0.68
0
0.56
-0.24
2.5
0.10
21.00
15.50
1.01
BET365Sớm
1.00
-0.5
0.85
0.90
2.5
0.95
4.20
3.60
1.85
Live
0.83
-0.5
-0.97
0.95
2.5
0.90
3.70
3.40
2.00
Run
0.62
-0.25
-0.74
-0.22
2.5
0.15
401.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.96
-0.5
0.88
0.95
2.5
0.87
3.45
3.40
1.87
Live
0.88
-0.5
-0.98
0.95
2.5
0.93
3.25
3.40
2.02
Run
-0.73
0
0.63
-0.32
2.5
0.23
150.00
9.60
1.01
188betSớm
0.97
-0.5
0.87
0.89
2.5
0.93
3.45
3.40
1.86
Live
-0.96
-0.5
0.86
-
-
-
3.75
3.40
1.85
Run
-0.70
0
0.60
-0.24
2.5
0.12
21.00
15.50
1.01
SbobetSớm
0.93
-0.5
0.95
-0.99
2.5
0.85
3.46
3.13
1.95
Live
1.00
-0.5
0.90
-0.97
2.5
0.85
3.77
3.26
1.89
Run
-0.69
0
0.59
-0.32
2.5
0.22
75.00
10.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Teplice
ChủHòaKhách
FC Viktoria Plzen
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TepliceSo Sánh Sức MạnhFC Viktoria Plzen
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-13] Teplice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2364132538221326.1%
114161620131336.4%
1223791891216.7%
63121161050.0%
[CZE First League-2] FC Viktoria Plzen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221543441949268.2%
1192028929281.8%
11623161020354.5%
64021171266.7%

Thành tích đối đầu

Teplice            
Chủ - Khách
FC Viktoria PlzenTeplice
FC Viktoria PlzenTeplice
TepliceFC Viktoria Plzen
FC Viktoria PlzenTeplice
TepliceFC Viktoria Plzen
FC Viktoria PlzenTeplice
TepliceFC Viktoria Plzen
FC Viktoria PlzenTeplice
TepliceFC Viktoria Plzen
FC Viktoria PlzenTeplice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D105-12-241 - 1
(0 - 0)
12 - 3-0.74-0.23-0.16H0.90-0.800.92TX
CZE D128-04-243 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.75-0.22-0.15B0.85-0.800.97BT
CZE D122-07-231 - 0
(1 - 0)
2 - 14-0.24-0.25-0.63T0.99-0.750.83TX
CZE D130-04-231 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.83-0.18-0.11H0.90-0.570.92TX
CZE D130-07-222 - 2
(1 - 0)
5 - 11-0.18-0.23-0.68H-0.98-1.000.80BT
CZE D112-03-221 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.75-0.23-0.14B0.86-0.800.96TX
CZE D117-10-210 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.18-0.24-0.69B-0.98-1.000.80BX
CZEC28-04-211 - 0
(0 - 0)
13 - 1-0.86-0.16-0.10B0.85-0.500.97TX
CZE D121-04-210 - 1
(0 - 0)
8 - 7-0.17-0.23-0.70B0.86-1.25-0.98BX
CZE D115-12-207 - 0
(3 - 0)
8 - 3-0.81-0.20-0.10B0.85-0.670.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Teplice            
Chủ - Khách
Mlada BoleslavTeplice
MFK KarvinaTeplice
TepliceSlavia Prague B
TepliceChrudim
TepliceViktoria Zizkov
PardubiceTeplice
TepliceSlavia Praha
Slovan LiberecTeplice
FC Viktoria PlzenTeplice
TepliceSigma Olomouc
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D108-02-252 - 1
(1 - 0)
2 - 12-0.50-0.30-0.32B-0.990.50.81BT
CZE D101-02-251 - 1
(1 - 1)
0 - 4-0.49-0.29-0.32H-0.960.50.84TX
INT CF25-01-252 - 1
(0 - 0)
4 - 4---T--
TIP CUP21-01-251 - 2
(1 - 1)
8 - 3-0.35-0.27-0.50B0.82-0.51.00BH
TIP CUP18-01-253 - 0
(1 - 0)
10 - 0-0.68-0.24-0.21T0.8510.97TH
TIP CUP11-01-250 - 3
(0 - 1)
8 - 5-0.41-0.29-0.42T0.9000.86TT
CZE D115-12-241 - 0
(0 - 0)
1 - 10-0.15-0.23-0.75T0.92-1.250.90BX
CZE D108-12-243 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.56-0.29-0.27B1.000.750.82BT
CZE D105-12-241 - 1
(0 - 0)
12 - 3-0.74-0.23-0.16H0.901.250.92TX
CZE D130-11-241 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.47-0.30-0.36T0.960.250.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

FC Viktoria Plzen            
Chủ - Khách
FC Viktoria PlzenSlovan Liberec
Sigma OlomoucFC Viktoria Plzen
Athletic BilbaoFC Viktoria Plzen
FC Viktoria PlzenAnderlecht
FC Viktoria PlzenAIK Solna
Piast GliwiceFC Viktoria Plzen
SC Paderborn 07FC Viktoria Plzen
FC Viktoria PlzenDynamo Ceske Budejovice
FC Viktoria PlzenManchester United
MFK KarvinaFC Viktoria Plzen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D108-02-253 - 2
(2 - 1)
5 - 5-0.69-0.23-0.200.791-0.97T
CZE D103-02-252 - 1
(2 - 1)
4 - 10-0.25-0.27-0.580.91-0.750.91T
UEFA EL30-01-253 - 1
(1 - 0)
7 - 1-0.65-0.25-0.190.9410.88T
UEFA EL23-01-252 - 0
(2 - 0)
3 - 0-0.46-0.28-0.340.940.250.88X
INT CF16-01-252 - 0
(1 - 0)
4 - 2-----
INT CF12-01-250 - 2
(0 - 0)
3 - 6-0.32-0.29-0.540.85-0.50.85X
INT CF09-01-252 - 2
(2 - 2)
- -0.35-0.27-0.500.96-0.250.80T
CZE D115-12-247 - 2
(4 - 1)
5 - 1-0.91-0.13-0.08-0.992.50.81T
UEFA EL12-12-241 - 2
(0 - 0)
1 - 5-0.17-0.21-0.67-0.94-10.82H
CZE D108-12-241 - 2
(1 - 0)
3 - 7-0.27-0.28-0.560.83-0.750.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

TepliceSo sánh số liệuFC Viktoria Plzen
  • 14Tổng số ghi bàn23
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.3
  • 10Tổng số mất bàn14
  • 1.0Trung bình mất bàn1.4
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Teplice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem0XemXem11XemXem47.6%XemXem11XemXem52.4%XemXem10XemXem47.6%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
FC Viktoria Plzen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem3XemXem9XemXem42.9%XemXem9XemXem42.9%XemXem10XemXem47.6%XemXem
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
622233.3%Xem583.3%116.7%Xem
Teplice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem13XemXem3XemXem5XemXem61.9%XemXem7XemXem33.3%XemXem8XemXem38.1%XemXem
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem
631250.0%Xem116.7%350.0%Xem
FC Viktoria Plzen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem1XemXem11XemXem42.9%XemXem10XemXem47.6%XemXem9XemXem42.9%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

TepliceThời gian ghi bànFC Viktoria Plzen
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    7
    0 Bàn
    13
    5
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    5
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    9
    15
    Bàn thắng H1
    10
    21
    Bàn thắng H2
ChủKhách
TepliceChi tiết về HT/FTFC Viktoria Plzen
  • 3
    7
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    3
    H/T
    3
    6
    H/H
    6
    1
    H/B
    0
    2
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
TepliceSố bàn thắng trong H1&H2FC Viktoria Plzen
  • 2
    6
    Thắng 2+ bàn
    4
    6
    Thắng 1 bàn
    5
    6
    Hòa
    6
    2
    Mất 1 bàn
    4
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Teplice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D123-02-2025KháchBanik Ostrava7 Ngày
CZE D102-03-2025ChủPardubice14 Ngày
CZE D109-03-2025KháchDukla Prague21 Ngày
FC Viktoria Plzen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL20-02-2025ChủFerencvarosi TC4 Ngày
CZE D123-02-2025ChủSlavia Praha7 Ngày
CZE D102-03-2025KháchMlada Boleslav14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 26.1%Thắng68.2% [15]
  • [4] 17.4%Hòa18.2% [15]
  • [13] 56.5%Bại13.6% [3]
  • Chủ/Khách
  • [4] 17.4%Thắng27.3% [6]
  • [1] 4.3%Hòa9.1% [2]
  • [6] 26.1%Bại13.6% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.09 
  • TB mất điểm
    1.65 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    0.87 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    44
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.86
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.27
  • TB mất điểm
    0.41
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 20.00%Hòa10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Teplice VS FC Viktoria Plzen ngày 16-02-2025 - Thông tin đội hình