STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Olympique Marseille Youth | Marseille U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Marseille U19 | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | - | Ký hợp đồng |
31-01-2022 | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | Free player | - | Giải phóng |
23-02-2023 | Free player | Vyskov | - | Ký hợp đồng |
04-01-2024 | Vyskov | FC Viktoria Plzen | - | Cho thuê |
29-06-2024 | FC Viktoria Plzen | Vyskov | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Vyskov | FC Viktoria Plzen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 12-12-2024 17:45 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 08-12-2024 12:00 | MFK Karvina | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 05-12-2024 19:00 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Teplice | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 01-12-2024 17:30 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 23-11-2024 18:00 | Hradec Kralove | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 10-11-2024 14:30 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 20:00 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 18-05-2024 15:00 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 15-05-2024 17:30 | Slavia Praha | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu