STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | FC Viktoria Plzen U17 | Viktoria Plzen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Viktoria Plzen U19 | Viktoria Plzen B | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | Viktoria Plzen B | FK MAS Taborsko | - | Cho thuê |
29-06-2024 | FK MAS Taborsko | Viktoria Plzen B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Viktoria Plzen B | FC Viktoria Plzen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 03-02-2025 17:00 | Sigma Olomouc | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 17:45 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 15-12-2024 17:30 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 17:45 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 08-12-2024 12:00 | MFK Karvina | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 05-12-2024 19:00 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 01-12-2024 17:30 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 19-11-2024 16:30 | Czech Republic U21 | ![]() ![]() | Belgium U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 15-11-2024 19:00 | Belgium U21 | ![]() ![]() | Czech Republic U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu