STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | MFK Chrudim Youth | Chrudim | - | Ký hợp đồng |
04-08-2020 | Chrudim | Hradec Kralove | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Hradec Kralove | Chrudim | - | Kết thúc cho thuê |
05-01-2021 | Chrudim | Hradec Kralove | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Hradec Kralove | FC Viktoria Plzen | 0.24M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 16-02-2025 14:30 | Teplice | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 08-02-2025 18:00 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 03-02-2025 17:00 | Sigma Olomouc | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Athletic Club | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Europa League | 23-01-2025 17:45 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 15-12-2024 17:30 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Dynamo Ceske Budejovice | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 17:45 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 08-12-2024 12:00 | MFK Karvina | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 05-12-2024 19:00 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 01-12-2024 17:30 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Baumit Jablonec | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Czech 2nd Division Champion | 1 | 20/21 |