[ENG EFL Championship-17] Portsmouth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 10 | 9 | 15 | 43 | 56 | 39 | 17 | 29.4% |
17 | 8 | 5 | 4 | 26 | 16 | 29 | 11 | 47.1% |
17 | 2 | 4 | 11 | 17 | 40 | 10 | 20 | 11.8% |
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | 5 | 16.7% |
[ENG EFL Championship-8] Bristol City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 12 | 13 | 9 | 43 | 38 | 49 | 8 | 35.3% |
17 | 9 | 5 | 3 | 25 | 13 | 32 | 6 | 52.9% |
17 | 3 | 8 | 6 | 18 | 25 | 17 | 13 | 17.6% |
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 5 | 9 | 50.0% |
Portsmouth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 8 | -0.40 | -0.29 | -0.43 | B | 0.99 | 0.00 | 0.83 | B | X |
INT CF | 12-07-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 20-07-21 | 3 - 3 (0 - 2) | - | -0.53 | -0.27 | -0.32 | H | 0.90 | 0.50 | 0.92 | T | T |
ENG FAC | 10-01-21 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | -0.47 | -0.31 | -0.34 | B | 0.88 | 0.25 | 0.94 | B | T |
INT CF | 30-07-16 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 7 | -0.56 | -0.28 | -0.26 | H | 0.77 | 0.50 | -0.89 | T | X |
ENG LCH | 17-03-12 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.48 | -0.31 | -0.31 | H | 0.83 | 0.25 | -0.95 | T | X |
ENG LCH | 20-08-11 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.43 | -0.31 | -0.36 | H | -0.95 | 0.25 | 0.83 | T | X |
ENG LCH | 08-03-11 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.43 | -0.31 | -0.36 | B | -0.90 | 0.25 | 0.78 | B | T |
ENG LCH | 28-09-10 | 3 - 1 (0 - 0) | - | -0.50 | -0.31 | -0.29 | T | 0.77 | 0.25 | -0.89 | T | T |
ENG FAC | 13-01-09 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.40 | -0.31 | -0.39 | T | 0.95 | 0.00 | 0.96 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%
Portsmouth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 30-11-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 9 - 1 | -0.57 | -0.28 | -0.24 | H | 0.99 | 0.75 | 0.89 | T | T |
ENG LCH | 09-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 11 - 5 | -0.36 | -0.29 | -0.42 | T | -0.93 | 0 | 0.80 | T | T |
ENG LCH | 05-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.45 | -0.27 | -0.35 | B | 0.96 | 0.25 | 0.92 | B | X |
ENG LCH | 02-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.58 | -0.26 | -0.24 | H | 0.93 | 0.75 | 0.95 | T | X |
ENG LCH | 25-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 7 | -0.35 | -0.29 | -0.44 | B | 0.88 | -0.25 | 1.00 | B | T |
ENG LCH | 22-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 12 - 5 | -0.49 | -0.29 | -0.31 | B | -0.95 | 0.5 | 0.83 | B | X |
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.54 | -0.27 | -0.26 | T | 0.84 | 0.5 | -0.96 | T | T |
ENG LCH | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 4 | -0.42 | -0.29 | -0.37 | H | -0.92 | 0.25 | 0.79 | T | X |
ENG LCH | 02-10-24 | 6 - 1 (3 - 1) | 3 - 5 | -0.56 | -0.27 | -0.25 | B | 1.00 | 0.75 | 0.88 | B | T |
ENG LCH | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 14 - 9 | -0.27 | -0.27 | -0.54 | H | -0.97 | -0.5 | 0.85 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Bristol City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 30-11-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.67 | -0.24 | -0.18 | 0.89 | 1 | 0.99 | T | ||
ENG LCH | 26-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.44 | -0.29 | -0.36 | -0.96 | 0.25 | 0.84 | X | ||
ENG LCH | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.35 | -0.32 | -0.40 | -0.94 | 0 | 0.82 | X | ||
ENG LCH | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.45 | -0.28 | -0.35 | 0.97 | 0.25 | 0.91 | X | ||
ENG LCH | 05-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.38 | -0.30 | -0.40 | 0.98 | 0 | 0.90 | T | ||
ENG LCH | 02-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.41 | -0.31 | -0.36 | 0.80 | 0 | -0.93 | T | ||
ENG LCH | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.27 | -0.28 | -0.53 | 0.99 | -0.5 | 0.89 | X | ||
ENG LCH | 22-10-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 6 - 13 | -0.43 | -0.29 | -0.36 | -0.93 | 0.25 | 0.81 | T | ||
ENG LCH | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 0 | -0.57 | -0.27 | -0.25 | 0.98 | 0.75 | 0.90 | X | ||
ENG LCH | 06-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.55 | -0.28 | -0.25 | -0.95 | 0.75 | 0.83 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Portsmouth |
Portsmouth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 10-12-2024 | Chủ | Norwich City | 3 Ngày |
ENG LCH | 13-12-2024 | Khách | Derby County | 6 Ngày |
ENG LCH | 21-12-2024 | Chủ | Coventry City | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 10-12-2024 | Khách | Sunderland A.F.C | 3 Ngày |
ENG LCH | 14-12-2024 | Chủ | Queens Park Rangers (QPR) | 7 Ngày |
ENG LCH | 21-12-2024 | Khách | West Bromwich(WBA) | 14 Ngày |