So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
1.5
0.83
0.90
3
0.90
1.33
4.90
6.90
Live
0.94
1.5
0.94
0.84
3
-0.98
1.30
5.10
7.40
Run
-0.20
0.25
0.08
-0.19
3.5
0.05
1.01
14.50
23.00
BET365Sớm
1.00
1.5
0.85
0.93
2.75
0.93
1.33
5.00
8.00
Live
0.92
1.5
0.92
0.85
3
1.00
1.33
5.50
8.00
Run
0.72
0
-0.87
-0.18
3.5
0.11
1.00
51.00
201.00
Mansion88Sớm
0.87
1.25
0.99
0.99
3
0.85
1.34
4.40
6.70
Live
0.73
1.25
-0.83
0.88
3
1.00
1.30
5.10
7.60
Run
0.43
0
-0.53
-0.17
3.5
0.08
1.17
5.20
20.00
188betSớm
1.00
1.5
0.84
0.91
3
0.91
1.33
4.90
6.90
Live
0.95
1.5
0.95
0.85
3
-0.97
1.30
5.10
7.40
Run
-0.19
0.25
0.09
-0.18
3.5
0.06
1.01
14.50
23.00
SbobetSớm
0.88
1.25
1.00
-0.96
3
0.82
1.33
4.27
6.30
Live
0.94
1.5
0.96
0.90
3
0.98
1.31
5.00
7.20
Run
0.49
0
-0.59
-0.24
3.5
0.14
1.17
5.30
15.50

Bên nào sẽ thắng?

Roda JC
ChủHòaKhách
FC Utrecht (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Roda JCSo Sánh Sức MạnhFC Utrecht (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NED Eerste Divisie-11] Roda JC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2710893736381137.0%
13643181122946.2%
144461925161028.6%
6213813733.3%
[NED Eerste Divisie-19] FC Utrecht (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
242814205114198.3%
12237112591916.7%
120579265200.0%
613269616.7%

Thành tích đối đầu

Roda JC            
Chủ - Khách
FC Utrecht (Youth)Roda JC
Roda JCFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)Roda JC
FC Utrecht (Youth)Roda JC
Roda JCFC Utrecht (Youth)
Roda JCFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)Roda JC
Roda JCFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)Roda JC
Roda JCFC Utrecht (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D222-11-241 - 3
(1 - 0)
5 - 8-0.32-0.28-0.51T0.85-0.500.97TT
HOL D226-01-240 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.76-0.20-0.13H0.96-0.670.86TX
HOL D201-09-231 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.36-0.27-0.47B0.90-0.250.92BX
HOL D206-03-231 - 3
(0 - 1)
3 - 3-0.35-0.28-0.47T0.90-0.250.92TT
HOL D228-10-224 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.72-0.22-0.16T0.89-0.800.93TT
HOL D201-04-222 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.81-0.19-0.12T0.95-0.570.87TX
HOL D218-10-211 - 2
(0 - 2)
4 - 3-0.32-0.28-0.52T0.88-0.500.94TH
HOL D224-01-212 - 1
(1 - 1)
8 - 7-0.56-0.27-0.29T-0.980.750.80TH
HOL D209-11-202 - 0
(1 - 0)
1 - 8-0.36-0.26-0.48B0.95-0.250.87BX
INT CF22-08-202 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.42-0.27-0.46T0.920.000.78TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Roda JC            
Chủ - Khách
Zulte-WaregemRoda JC
Jong Ajax (Youth)Roda JC
Roda JCDordrecht
Jong PSV Eindhoven (Youth)Roda JC
Roda JCVolendam
Roda JCVitesse Arnhem
FC Utrecht (Youth)Roda JC
Roda JCSC Telstar
Den BoschRoda JC
Rijnsburgse BoysRoda JC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF04-01-256 - 0
(3 - 0)
5 - 2-0.48-0.27-0.37B0.880.250.88BT
HOL D223-12-243 - 1
(2 - 1)
3 - 8-0.36-0.28-0.46B0.88-0.250.94BT
HOL D213-12-240 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.56-0.25-0.29B-0.990.750.81BX
HOL D209-12-242 - 3
(1 - 0)
3 - 6-0.30-0.26-0.53T0.95-0.50.87TT
HOL D229-11-241 - 1
(1 - 0)
1 - 8-0.44-0.27-0.40H0.810-0.99HX
HOL D226-11-243 - 0
(1 - 0)
9 - 1-0.64-0.24-0.22T0.9910.83TH
HOL D222-11-241 - 3
(1 - 0)
5 - 8-0.32-0.28-0.51T0.85-0.50.97TT
HOL D209-11-241 - 0
(1 - 0)
10 - 5-0.52-0.28-0.31T0.940.50.88TX
HOL D202-11-241 - 1
(0 - 0)
9 - 3-0.45-0.27-0.38H-0.980.250.80TX
HOLC30-10-243 - 1
(2 - 0)
4 - 4-0.33-0.27-0.52B0.90-0.50.92BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

FC Utrecht (Youth)            
Chủ - Khách
FC OssFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)Helmond Sport
Vitesse ArnhemFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)FC Eindhoven
FC OssFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)Excelsior SBV
FC Utrecht (Youth)Roda JC
VolendamFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)MVV Maastricht
DordrechtFC Utrecht (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF05-01-251 - 1
(1 - 1)
- -----
HOL D220-12-243 - 1
(1 - 1)
3 - 7-0.37-0.28-0.450.80-0.25-0.98T
HOL D213-12-242 - 1
(0 - 0)
10 - 2-0.57-0.26-0.270.980.750.84T
HOL D209-12-240 - 4
(0 - 2)
3 - 4-0.39-0.29-0.420.9900.83T
HOL D230-11-241 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.44-0.28-0.380.780-0.96X
HOL D226-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 8-0.23-0.23-0.640.83-10.99X
HOL D222-11-241 - 3
(1 - 0)
5 - 8-0.32-0.28-0.51T0.85-0.50.97TT
HOL D208-11-242 - 0
(0 - 0)
14 - 1-0.73-0.20-0.170.821.251.00X
HOL D204-11-244 - 3
(2 - 0)
12 - 4-0.44-0.27-0.390.790-0.97T
HOL D225-10-243 - 1
(1 - 0)
6 - 7-0.64-0.24-0.231.0010.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 67%

Roda JCSo sánh số liệuFC Utrecht (Youth)
  • 14Tổng số ghi bàn12
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.2
  • 18Tổng số mất bàn20
  • 1.8Trung bình mất bàn2.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Roda JC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem3XemXem8XemXem45%XemXem7XemXem35%XemXem10XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem1XemXem11.1%XemXem6XemXem66.7%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
FC Utrecht (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem1XemXem11XemXem40%XemXem11XemXem55%XemXem9XemXem45%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Roda JC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem2XemXem11XemXem35%XemXem4XemXem20%XemXem16XemXem80%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
11XemXem2XemXem2XemXem7XemXem18.2%XemXem2XemXem18.2%XemXem9XemXem81.8%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
FC Utrecht (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem1XemXem9XemXem50%XemXem7XemXem35%XemXem13XemXem65%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Roda JCThời gian ghi bànFC Utrecht (Youth)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    11
    0 Bàn
    6
    7
    1 Bàn
    4
    2
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    9
    7
    Bàn thắng H1
    14
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Roda JCChi tiết về HT/FTFC Utrecht (Youth)
  • 6
    0
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    2
    T/B
    1
    1
    H/T
    5
    5
    H/H
    2
    3
    H/B
    2
    0
    B/T
    1
    3
    B/H
    4
    6
    B/B
ChủKhách
Roda JCSố bàn thắng trong H1&H2FC Utrecht (Youth)
  • 5
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    0
    Thắng 1 bàn
    7
    9
    Hòa
    3
    4
    Mất 1 bàn
    3
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Roda JC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D202-02-2025KháchMVV Maastricht9 Ngày
HOL D207-02-2025ChủAZ Alkmaar (Youth)14 Ngày
HOL D216-02-2025KháchDordrecht23 Ngày
FC Utrecht (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D203-02-2025ChủJong Ajax (Youth)10 Ngày
HOL D209-02-2025KháchSC Telstar16 Ngày
HOL D217-02-2025ChủVVV Venlo24 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Roda JC
Chấn thương
FC Utrecht (Youth)
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 37.0%Thắng8.3% [2]
  • [8] 29.6%Hòa33.3% [2]
  • [9] 33.3%Bại58.3% [14]
  • Chủ/Khách
  • [6] 22.2%Thắng0.0% [0]
  • [4] 14.8%Hòa20.8% [5]
  • [3] 11.1%Bại29.2% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    1.37 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    51
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.46
  • TB mất điểm
    1.04
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Hòa22.22% [2]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 55.56% [5]

Roda JC VS FC Utrecht (Youth) ngày 25-01-2025 - Thông tin đội hình