So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0.5
-0.97
0.83
2.75
-0.97
1.85
3.85
3.60
Live
0.96
0.75
0.93
0.96
3
0.92
1.69
4.10
4.65
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.13
3.5
0.01
36.00
16.00
1.01
BET365Sớm
-0.93
0.5
0.83
0.83
2.75
-0.97
2.00
3.60
3.50
Live
0.92
0.75
0.98
0.98
3
0.88
1.73
4.20
4.20
Run
0.35
0
-0.44
-0.14
3.5
0.09
501.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
0.86
0.5
-0.98
0.80
2.75
-0.94
1.84
3.80
3.65
Live
0.98
0.75
0.94
0.99
3
0.91
1.74
4.00
4.45
Run
0.38
0
-0.46
-0.29
3.5
0.21
14.00
3.50
1.38
188betSớm
0.86
0.5
-0.96
0.84
2.75
-0.96
1.85
3.85
3.60
Live
0.96
0.75
0.96
0.97
3
0.93
1.74
4.00
4.40
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.13
3.5
0.03
36.00
16.00
1.01
SbobetSớm
0.86
0.5
-0.96
0.84
2.75
-0.96
1.86
3.49
3.62
Live
0.96
0.75
0.96
0.96
3
0.94
1.74
3.99
4.25
Run
0.33
0
-0.41
-0.20
3.5
0.12
42.00
5.10
1.15

Bên nào sẽ thắng?

FC Macarthur
ChủHòaKhách
Wellington Phoenix
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC MacarthurSo Sánh Sức MạnhWellington Phoenix
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Đối Đầu66%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS A-League-8] FC Macarthur
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18747332625838.9%
923417159922.2%
9513161116555.6%
64111371366.7%
[AUS A-League-11] Wellington Phoenix
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
175481725191129.4%
92437910822.2%
8305101691137.5%
6105613316.7%

Thành tích đối đầu

FC Macarthur            
Chủ - Khách
Wellington PhoenixFC Macarthur
Wellington PhoenixFC Macarthur
FC MacarthurWellington Phoenix
FC MacarthurWellington Phoenix
FC MacarthurWellington Phoenix
FC MacarthurWellington Phoenix
Wellington PhoenixFC Macarthur
FC MacarthurWellington Phoenix
Wellington PhoenixFC Macarthur
FC MacarthurWellington Phoenix
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D114-12-241 - 2
(1 - 1)
7 - 8-0.43-0.27-0.36T-0.940.250.82TT
AUS D127-04-243 - 0
(2 - 0)
4 - 5-0.55-0.24-0.26B-0.970.750.85BH
AUS D118-02-241 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.48-0.25-0.32B0.860.25-0.98BH
AUS D118-12-230 - 3
(0 - 1)
8 - 6-0.43-0.27-0.35B-0.970.250.85BT
AUS D129-04-230 - 1
(0 - 1)
8 - 4-0.35-0.25-0.45B0.92-0.250.96BX
AUS D112-02-232 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.39-0.26-0.40T0.960.000.92TT
AUS D106-11-224 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.43-0.26-0.36B-0.970.250.84BT
A FFA Cup31-08-222 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.46-0.28-0.36T0.940.250.88TX
AUS D106-02-223 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.39-0.27-0.40B0.960.000.92BT
AUS D121-11-211 - 1
(0 - 1)
8 - 4-0.42-0.28-0.35H-0.930.250.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

FC Macarthur            
Chủ - Khách
Newcastle JetsFC Macarthur
FC MacarthurAdelaide United
Western SydneyFC Macarthur
Perth GloryFC Macarthur
FC MacarthurCentral Coast Mariners
Wellington PhoenixFC Macarthur
Western United FCFC Macarthur
FC MacarthurBrisbane Roar
FC MacarthurAuckland FC
Sydney FCFC Macarthur
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D112-01-251 - 3
(1 - 1)
6 - 6-0.38-0.27-0.41T0.9900.89TT
AUS D106-01-251 - 2
(0 - 0)
6 - 9-0.41-0.26-0.41B0.9400.94BX
AUS D101-01-252 - 3
(1 - 3)
9 - 2-0.47-0.25-0.34T0.910.250.97TT
AUS D127-12-240 - 3
(0 - 2)
2 - 8-0.25-0.24-0.56T0.88-0.751.00TX
AUS D123-12-241 - 1
(1 - 0)
4 - 9-0.54-0.26-0.28H0.840.5-0.96TX
AUS D114-12-241 - 2
(1 - 1)
7 - 8-0.43-0.27-0.36T-0.940.250.82TT
AUS D107-12-240 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.41-0.25-0.39H0.8900.99HX
AUS D130-11-244 - 4
(1 - 2)
8 - 4-0.52-0.24-0.29H0.930.50.95TT
AUS D124-11-240 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.38-0.27-0.40B1.0000.88BX
AUS D110-11-241 - 2
(0 - 0)
4 - 3-0.65-0.20-0.20T0.861-0.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Wellington Phoenix            
Chủ - Khách
Wellington PhoenixAdelaide United
Melbourne CityWellington Phoenix
Wellington PhoenixNewcastle Jets
Western SydneyWellington Phoenix
Wellington PhoenixFC Macarthur
Auckland FCWellington Phoenix
Wellington PhoenixMelbourne Victory
Central Coast MarinersWellington Phoenix
Wellington PhoenixAuckland FC
Perth GloryWellington Phoenix
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D111-01-251 - 2
(0 - 1)
4 - 5-0.32-0.26-0.47-0.99-0.250.87H
AUS D103-01-252 - 0
(1 - 0)
4 - 0-0.60-0.22-0.220.820.75-0.94X
AUS D128-12-242 - 1
(1 - 0)
3 - 10-0.54-0.27-0.270.840.5-0.96T
AUS D122-12-244 - 1
(2 - 0)
0 - 4-0.49-0.27-0.330.830.25-0.95T
AUS D114-12-241 - 2
(1 - 1)
7 - 8-0.43-0.27-0.36T-0.940.250.82TT
AUS D107-12-242 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.52-0.27-0.260.920.50.96T
AUS D124-11-241 - 0
(0 - 0)
1 - 7-0.34-0.28-0.440.87-0.25-0.99X
AUS D110-11-240 - 3
(0 - 2)
6 - 1-0.53-0.27-0.250.880.51.00T
AUS D102-11-240 - 2
(0 - 0)
2 - 5-0.42-0.28-0.360.810-0.93X
AUS D126-10-240 - 2
(0 - 1)
10 - 3-0.37-0.25-0.430.81-0.25-0.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

FC MacarthurSo sánh số liệuWellington Phoenix
  • 19Tổng số ghi bàn12
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.2
  • 13Tổng số mất bàn15
  • 1.3Trung bình mất bàn1.5
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Macarthur
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
7XemXem5XemXem2XemXem0XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Wellington Phoenix
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
610516.7%Xem466.7%116.7%Xem
FC Macarthur
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem4XemXem2XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
7XemXem4XemXem3XemXem0XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
633050.0%Xem466.7%233.3%Xem
Wellington Phoenix
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem2XemXem3XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
611416.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC MacarthurThời gian ghi bànWellington Phoenix
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    5
    6
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    10
    4
    Bàn thắng H1
    10
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC MacarthurChi tiết về HT/FTWellington Phoenix
  • 2
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    3
    4
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
FC MacarthurSố bàn thắng trong H1&H2Wellington Phoenix
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    4
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Macarthur
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D125-01-2025ChủMelbourne City5 Ngày
AUS D101-02-2025KháchAuckland FC12 Ngày
AUS D109-02-2025ChủWestern United FC20 Ngày
Wellington Phoenix
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D125-01-2025ChủCentral Coast Mariners5 Ngày
AUS D106-02-2025ChủBrisbane Roar17 Ngày
AUS D114-02-2025KháchMelbourne Victory25 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Macarthur
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 38.9%Thắng29.4% [5]
  • [4] 22.2%Hòa23.5% [5]
  • [7] 38.9%Bại47.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.1%Thắng17.6% [3]
  • [3] 16.7%Hòa0.0% [0]
  • [4] 22.2%Bại29.4% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.44 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.47
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.41
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 22.22%Hòa30.00% [3]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

FC Macarthur VS Wellington Phoenix ngày 20-01-2025 - Thông tin đội hình