STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Tottenham Hotspur Youth | Tottenham Hotspur U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Tottenham Hotspur U18 | Tottenham Hotspur U23 | - | Ký hợp đồng |
15-10-2020 | Tottenham Hotspur U23 | Maidenhead United | - | Cho thuê |
31-12-2020 | Maidenhead United | Tottenham Hotspur U23 | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2022 | Tottenham Hotspur U23 | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
30-07-2023 | Portsmouth | Chelmsford City | - | Cho thuê |
31-12-2023 | Chelmsford City | Portsmouth | - | Kết thúc cho thuê |
10-01-2024 | Portsmouth | Lahti | - | Ký hợp đồng |
13-08-2024 | Lahti | Wellington Phoenix | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Úc | 11-01-2025 04:00 | Wellington Phoenix | ![]() ![]() | Adelaide United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 03-01-2025 06:00 | Melbourne City | ![]() ![]() | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 28-12-2024 04:00 | Wellington Phoenix | ![]() ![]() | Newcastle Jets | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 22-12-2024 06:00 | Western Sydney | ![]() ![]() | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 14-12-2024 04:00 | Wellington Phoenix | ![]() ![]() | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 07-12-2024 04:00 | Auckland FC | ![]() ![]() | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 24-11-2024 02:30 | Wellington Phoenix | ![]() ![]() | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 10-11-2024 05:00 | Central Coast Mariners | ![]() ![]() | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 02-11-2024 04:00 | Wellington Phoenix | ![]() ![]() | Auckland FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 26-10-2024 10:45 | Perth Glory | ![]() ![]() | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu