STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20-03-2011 | Sydney United U19 | NK Sesvete Youth | - | Ký hợp đồng |
11-08-2011 | NK Sesvete Youth | NK Lokomotiva Zagreb Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | NK Lokomotiva Zagreb Youth | NK Lokomotiva Zagreb U17 | - | Ký hợp đồng |
08-08-2013 | NK Lokomotiva Zagreb U17 | Dinamo Zagreb U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Dinamo Zagreb U18 | Dinamo Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
02-07-2016 | Dinamo Zagreb U19 | Newcastle Jets | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Newcastle Jets | Western United FC | - | Ký hợp đồng |
07-07-2022 | Western United FC | FC Macarthur | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Úc | 16-02-2025 06:00 | Western Sydney | ![]() ![]() | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 09-02-2025 06:00 | FC Macarthur | ![]() ![]() | Western United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 01-02-2025 04:00 | Auckland FC | ![]() ![]() | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 25-01-2025 08:35 | FC Macarthur | ![]() ![]() | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 20-01-2025 08:00 | FC Macarthur | ![]() ![]() | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 12-01-2025 06:00 | Newcastle Jets | ![]() ![]() | FC Macarthur | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 23-12-2024 08:00 | FC Macarthur | ![]() ![]() | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 14-12-2024 04:00 | Wellington Phoenix | ![]() ![]() | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 07-12-2024 07:00 | Western United FC | ![]() ![]() | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 30-11-2024 08:40 | FC Macarthur | ![]() ![]() | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |
Australian cup winner | 1 | 21/22 |