STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2010 | Yachiyo High School | Senshu University | - | Ký hợp đồng |
20-03-2013 | Senshu University | Yokohama F. Marinos | - | Cho thuê |
28-11-2013 | Yokohama F. Marinos | Senshu University | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2013 | Senshu University | FC Köln | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | FC Köln | Urawa Red Diamonds | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2016 | Urawa Red Diamonds | JEF United Ichihara Chiba | - | Cho thuê |
30-01-2017 | JEF United Ichihara Chiba | Urawa Red Diamonds | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2021 | Urawa Red Diamonds | Nagoya Grampus | - | Ký hợp đồng |
02-08-2023 | Nagoya Grampus | Vegalta Sendai | - | Ký hợp đồng |
28-08-2024 | Vegalta Sendai | Wellington Phoenix | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Úc | 14-02-2025 08:35 | Melbourne Victory | ![]() ![]() | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 06-02-2025 04:00 | Wellington Phoenix | ![]() ![]() | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 25-01-2025 04:00 | Wellington Phoenix | ![]() ![]() | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 20-01-2025 08:00 | FC Macarthur | ![]() ![]() | Wellington Phoenix | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 15-01-2025 06:00 | Wellington Phoenix | ![]() ![]() | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 11-01-2025 04:00 | Wellington Phoenix | ![]() ![]() | Adelaide United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 03-01-2025 06:00 | Melbourne City | ![]() ![]() | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 28-12-2024 04:00 | Wellington Phoenix | ![]() ![]() | Newcastle Jets | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 22-12-2024 06:00 | Western Sydney | ![]() ![]() | Wellington Phoenix | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 14-12-2024 04:00 | Wellington Phoenix | ![]() ![]() | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese league cup winner | 1 | 21 |
AFC Champions League participant | 3 | 20/21 18/19 16/17 |
Japanese cup winner | 1 | 18 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 18 |
AFC Champions League winner | 1 | 16/17 |
German second tier champion | 1 | 13/14 |
Promotion to 1st league | 1 | 13/14 |