[FA Cup-] Nottingham Forest |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 6 | 15 | 83.3% |
[FA Cup-] Luton Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 8 | 6 | 33.3% |
Nottingham Forest |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG PR | 16-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | -0.39 | -0.27 | -0.39 | H | 0.94 | 0.00 | 0.94 | H | X |
ENG PR | 21-10-23 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.55 | -0.27 | -0.22 | H | -0.94 | 0.75 | 0.82 | T | T |
ENG LCH | 15-04-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.38 | -0.30 | -0.40 | B | 1.00 | 0.00 | 0.88 | B | X |
ENG LCH | 23-11-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | -0.44 | -0.31 | -0.33 | H | 0.97 | 0.25 | 0.91 | T | X |
ENG LCH | 02-03-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.50 | -0.30 | -0.28 | B | 1.00 | 0.50 | 0.88 | B | X |
ENG LCH | 28-10-20 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.34 | -0.32 | -0.42 | H | 0.79 | -0.25 | -0.92 | B | X |
ENG LCH | 19-01-20 | 3 - 1 (1 - 1) | 12 - 2 | -0.60 | -0.25 | -0.23 | T | 0.85 | 0.75 | -0.97 | T | T |
ENG LCH | 02-11-19 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 7 | -0.38 | -0.29 | -0.41 | T | 1.00 | 0.00 | 0.88 | T | T |
ENG L1 | 19-04-08 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.74 | -0.25 | -0.13 | T | 0.96 | -0.80 | 0.88 | T | X |
ENG FAC | 11-12-07 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.36 | -0.31 | -0.44 | B | 0.79 | -0.25 | -0.90 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%
Nottingham Forest |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG PR | 29-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.40 | -0.29 | -0.35 | T | 0.82 | 0 | -0.94 | T | X |
ENG PR | 26-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.37 | -0.25 | -0.42 | T | -0.96 | 0 | 0.84 | T | X |
ENG PR | 21-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 5 | -0.47 | -0.27 | -0.30 | T | 0.86 | 0.25 | -0.98 | T | X |
ENG PR | 14-12-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.38 | -0.29 | -0.38 | T | 0.93 | 0 | 0.95 | T | T |
ENG PR | 07-12-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 3 | -0.58 | -0.24 | -0.22 | T | 0.93 | 0.75 | 0.95 | T | T |
ENG PR | 04-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | -0.76 | -0.18 | -0.11 | B | 0.89 | 1.5 | 0.99 | B | H |
ENG PR | 30-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 7 | -0.58 | -0.24 | -0.22 | T | 0.92 | 0.75 | 0.96 | T | X |
ENG PR | 23-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | -0.73 | -0.20 | -0.11 | B | -0.94 | 1.5 | 0.82 | B | T |
ENG PR | 10-11-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.37 | -0.29 | -0.38 | B | 0.95 | 0 | 0.93 | B | T |
ENG PR | 02-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 6 | -0.45 | -0.27 | -0.32 | T | 0.95 | 0.25 | 0.93 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%
Luton Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 01-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.43 | -0.29 | -0.37 | -0.93 | 0.25 | 0.80 | X | ||
ENG LCH | 29-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 1 | -0.46 | -0.29 | -0.33 | 0.93 | 0.25 | 0.95 | T | ||
ENG LCH | 26-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.42 | -0.29 | -0.37 | 0.80 | 0 | -0.93 | X | ||
ENG LCH | 20-12-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.47 | -0.29 | -0.31 | 0.85 | 0.25 | -0.97 | T | ||
ENG LCH | 14-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | -0.47 | -0.29 | -0.32 | 0.89 | 0.25 | 0.99 | X | ||
ENG LCH | 10-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 4 | -0.50 | -0.28 | -0.30 | -0.98 | 0.5 | 0.86 | T | ||
ENG LCH | 07-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 8 | -0.46 | -0.29 | -0.33 | 0.91 | 0.25 | 0.97 | X | ||
ENG LCH | 30-11-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 6 - 5 | -0.47 | -0.27 | -0.34 | 0.91 | 0.25 | 0.97 | T | ||
ENG LCH | 27-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | -0.68 | -0.24 | -0.16 | 0.83 | 1 | -0.95 | T | ||
ENG LCH | 23-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 4 | -0.50 | -0.29 | -0.29 | 1.00 | 0.5 | 0.88 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%
Nottingham Forest |
Nottingham Forest |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG PR | 14-01-2025 | Chủ | Liverpool | 3 Ngày |
ENG PR | 19-01-2025 | Chủ | Southampton | 8 Ngày |
ENG PR | 25-01-2025 | Khách | AFC Bournemouth | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 18-01-2025 | Chủ | Preston North End | 7 Ngày |
ENG LCH | 21-01-2025 | Khách | Oxford United | 10 Ngày |
ENG LCH | 25-01-2025 | Chủ | Millwall | 14 Ngày |