STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | ADO Den Haag Youth | ADO Den Haag U17 | - | Ký hợp đồng |
18-07-2005 | ADO Den Haag U17 | Newcastle U18 | 0.23M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2006 | Newcastle U18 | Newcastle U23 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2007 | Newcastle U23 | Falkirk | - | Cho thuê |
22-01-2008 | Falkirk | Newcastle U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2008 | Newcastle U23 | Newcastle United | - | Ký hợp đồng |
20-11-2008 | Newcastle United | Carlisle United | - | Cho thuê |
20-01-2009 | Carlisle United | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
24-08-2016 | Newcastle United | AFC Ajax | - | Cho thuê |
29-01-2017 | AFC Ajax | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2017 | Newcastle United | AZ Alkmaar | - | Cho thuê |
29-06-2017 | AZ Alkmaar | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2017 | Newcastle United | Brighton Hove Albion | - | Cho thuê |
18-09-2017 | Brighton Hove Albion | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
19-09-2017 | Newcastle United | Brighton Hove Albion | - | Ký hợp đồng |
23-07-2018 | Brighton Hove Albion | Norwich City | - | Ký hợp đồng |
16-08-2023 | Norwich City | Luton Town | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp FA Anh | 27-02-2024 20:00 | Luton Town | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 27-01-2024 15:00 | Everton | ![]() ![]() | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 16-01-2024 19:45 | Bolton Wanderers | ![]() ![]() | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 07-01-2024 14:00 | Luton Town | ![]() ![]() | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 26-09-2023 18:45 | Exeter City | ![]() ![]() | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 29-08-2023 18:45 | Luton Town | ![]() ![]() | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 21 12 |
English 2nd tier champion | 3 | 20/21 18/19 09/10 |
Promotion to 1st league | 2 | 18/19 09/10 |
Dutch Cup Runner Up | 1 | 17 |
Europa League participant | 2 | 16/17 12/13 |
World Cup participant | 1 | 14 |
World Cup third place | 1 | 14 |
Player of the Year | 1 | 11/12 |
Under 21 European Champion | 1 | 07 |
European Under-21 participant | 1 | 07 |
Uefa Cup participant | 1 | 06/07 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 06 05 |
Euro Under-17 participant | 1 | 05 |