STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Pituaçu Futebol Clube Cajazeiras (BA) (-2021) | SE Palmeiras São Paulo U20 | - | Cho thuê |
30-09-2020 | SE Palmeiras São Paulo U20 | Pituaçu Futebol Clube Cajazeiras (BA) (-2021) | - | Kết thúc cho thuê |
01-10-2020 | Pituaçu Futebol Clube Cajazeiras (BA) (-2021) | Palmeiras | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
15-01-2023 | Palmeiras | Nottingham Forest | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 15-02-2025 15:00 | Fulham | ![]() ![]() | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-02-2025 20:00 | Exeter City | ![]() ![]() | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-02-2025 12:30 | Nottingham Forest | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 15:00 | Nottingham Forest | ![]() ![]() | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 17-08-2024 14:00 | Nottingham Forest | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-05-2024 15:00 | Burnley | ![]() ![]() | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 11-05-2024 16:30 | Nottingham Forest | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-05-2024 14:00 | Sheffield United | ![]() ![]() | Nottingham Forest | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 28-04-2024 15:30 | Nottingham Forest | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 21-04-2024 12:30 | Everton | ![]() ![]() | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Brazilian champion | 1 | 22 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 22 21 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 21/22 |
Copa Libertadores winner | 2 | 20/21 19/20 |
Brazilian cup winner | 1 | 20 |