STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | INF Clairefontaine Youth | INF Clairefontaine U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | INF Clairefontaine U17 | AJ Auxerre U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | AJ Auxerre U17 | AJ Auxerre U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | AJ Auxerre U19 | Auxerre B | - | Ký hợp đồng |
14-04-2011 | Auxerre B | AJ Auxerre | - | Ký hợp đồng |
31-08-2014 | AJ Auxerre | Sporting Braga II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Sporting Braga II | Sporting Braga | - | Ký hợp đồng |
30-08-2016 | Sporting Braga | FC Porto | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
07-07-2017 | FC Porto | Wolverhampton Wanderers | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Wolverhampton Wanderers | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | FC Porto | Wolverhampton Wanderers | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2022 | Wolverhampton Wanderers | Nottingham Forest | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp FA Anh | 11-02-2025 20:00 | Exeter City | ![]() ![]() | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-02-2025 12:30 | Nottingham Forest | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 15:00 | Nottingham Forest | ![]() ![]() | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 29-12-2024 15:00 | Everton | ![]() ![]() | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-12-2024 17:30 | Nottingham Forest | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 28-08-2024 19:00 | Nottingham Forest | ![]() ![]() | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 24-08-2024 14:00 | Southampton | ![]() ![]() | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 17-08-2024 14:00 | Nottingham Forest | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 11-06-2024 13:00 | Kenya | ![]() ![]() | Ivory Coast | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-05-2024 15:00 | Burnley | ![]() ![]() | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup winner | 1 | 24 |
Africa Cup participant | 1 | 24 |
Europa League participant | 2 | 19/20 15/16 |
English 2nd tier champion | 1 | 17/18 |
Champions League participant | 1 | 16/17 |
Portuguese cup winner | 1 | 16 |
Euro Under-17 participant | 1 | 08 |