So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
1
0.82
0.88
2.25
0.92
1.53
3.80
5.50
Live
-0.93
1
0.80
0.79
2
-0.93
1.53
3.60
5.80
Run
0.49
0
-0.61
-0.20
2.5
0.06
1.09
6.90
26.00
BET365Sớm
0.95
1
0.90
0.88
2.25
0.98
1.50
3.90
6.00
Live
0.88
0.75
0.98
0.78
2
-0.91
1.65
3.50
5.00
Run
-0.69
0.25
0.57
-0.13
2.5
0.07
1.10
7.00
41.00
Mansion88Sớm
0.94
1
0.90
0.87
2.25
0.95
1.50
3.70
5.50
Live
0.71
0.75
-0.83
-0.93
2.25
0.79
1.55
3.60
5.10
Run
-0.74
0.25
0.64
-0.89
1.5
0.77
1.09
6.00
76.00
188betSớm
-0.99
1
0.83
0.89
2.25
0.93
1.53
3.80
5.50
Live
-0.88
1
0.78
0.84
2
-0.96
1.55
3.60
5.70
Run
0.50
0
-0.60
-0.19
2.5
0.07
1.09
6.90
26.00
SbobetSớm
-0.90
1
0.74
0.97
2.25
0.85
1.56
3.45
5.20
Live
0.84
0.75
-0.96
-0.90
2.25
0.76
1.56
3.40
5.30
Run
0.42
0
-0.52
0.93
1.5
0.95
1.12
5.30
40.00

Bên nào sẽ thắng?

CFR Cluj
ChủHòaKhách
Petrolul Ploiesti
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CFR ClujSo Sánh Sức MạnhPetrolul Ploiesti
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-2] CFR Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2813114493150246.4%
13832271727461.5%
15582221423233.3%
63301261250.0%
[ROM Liga I-9] Petrolul Ploiesti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
288137282837928.6%
1457215822935.7%
14365132015721.4%
613255616.7%

Thành tích đối đầu

CFR Cluj            
Chủ - Khách
Petrolul PloiestiCFR Cluj
Petrolul PloiestiCFR Cluj
CFR ClujPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiCFR Cluj
CFR ClujPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiCFR Cluj
CFR ClujPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiCFR Cluj
CFR ClujPetrolul Ploiesti
CFR ClujPetrolul Ploiesti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D119-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.31-0.30-0.49H-0.98-0.250.80BX
ROM D103-02-241 - 2
(1 - 0)
4 - 3-0.31-0.30-0.49T-0.97-0.250.79TT
ROM D118-09-231 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.70-0.24-0.14T-0.98-0.800.80TX
ROM D127-02-232 - 5
(0 - 1)
3 - 7-0.22-0.31-0.57T0.83-0.750.99TT
ROM D101-10-221 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.63-0.28-0.19T0.810.75-0.99TX
ROM D106-05-161 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.31-0.33-0.48B-0.99-0.250.85BX
ROM D121-03-160 - 0
(0 - 0)
14 - 3-0.60-0.31-0.22H0.900.750.96TX
ROM D127-11-151 - 0
(1 - 0)
6 - 7-0.36-0.33-0.43B-0.890.000.77BX
ROM D111-08-151 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.51-0.34-0.28T0.980.500.88TX
ROM D122-03-150 - 1
(0 - 1)
8 - 2-0.36-0.31-0.44B0.90-0.250.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

CFR Cluj            
Chủ - Khách
UTA AradCFR Cluj
CFR ClujHermannstadt
FC Steaua BucurestiCFR Cluj
CFR ClujFarul Constanta
FC BotosaniCFR Cluj
Legia WarszawaCFR Cluj
SV Wehen WiesbadenCFR Cluj
CFR ClujFC Otelul Galati
Rapid BucurestiCFR Cluj
FC Unirea 2004 SloboziaCFR Cluj
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D110-02-251 - 4
(0 - 0)
7 - 8-0.27-0.30-0.54T0.96-0.50.86TT
ROM D105-02-251 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.65-0.26-0.19T-0.9710.79TX
ROM D102-02-251 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.49-0.30-0.30H-0.970.50.79TX
ROM D127-01-253 - 1
(2 - 0)
10 - 2-0.64-0.26-0.20T-0.9710.79TT
ROM D119-01-251 - 1
(0 - 1)
8 - 7-0.26-0.29-0.55H1.00-0.50.82BX
INT CF11-01-252 - 2
(1 - 2)
- ---H--
INT CF10-01-250 - 2
(0 - 1)
1 - 5-0.34-0.28-0.51T0.78-0.50.98TX
ROM D122-12-243 - 2
(1 - 1)
4 - 6-0.58-0.31-0.21T0.970.750.85TT
ROMC19-12-240 - 2
(0 - 1)
8 - 1-0.40-0.32-0.40T0.8800.88TX
ROM D115-12-241 - 1
(1 - 0)
1 - 8-0.24-0.28-0.57H0.85-0.750.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Petrolul Ploiesti            
Chủ - Khách
Petrolul PloiestiUTA Arad
HermannstadtPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiFC Steaua Bucuresti
Farul ConstantaPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiFC Botosani
FC Otelul GalatiPetrolul Ploiesti
Zaglebie LubinPetrolul Ploiesti
CSKA 1948 SofiaPetrolul Ploiesti
OrdusporPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiFC Unirea 2004 Slobozia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D115-02-250 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.49-0.33-0.28-0.950.50.77X
ROM D109-02-251 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.44-0.35-0.310.980.250.84H
ROM D106-02-250 - 0
(0 - 0)
1 - 6-0.29-0.31-0.510.84-0.50.98X
ROM D103-02-252 - 1
(1 - 1)
4 - 8-0.43-0.32-0.35-0.940.250.76T
ROM D127-01-253 - 1
(3 - 0)
3 - 5-0.51-0.32-0.270.950.50.87T
ROM D118-01-250 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.40-0.32-0.380.8400.98X
INT CF12-01-251 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF11-01-253 - 2
(2 - 0)
- -----
INT CF08-01-251 - 1
(1 - 1)
- -----
ROM D122-12-242 - 1
(1 - 1)
9 - 6-0.56-0.31-0.240.800.5-0.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

CFR ClujSo sánh số liệuPetrolul Ploiesti
  • 20Tổng số ghi bàn10
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.0
  • 9Tổng số mất bàn11
  • 0.9Trung bình mất bàn1.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 0.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

CFR Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem9XemXem3XemXem14XemXem34.6%XemXem14XemXem53.8%XemXem12XemXem46.2%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Petrolul Ploiesti
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem17XemXem3XemXem7XemXem63%XemXem9XemXem33.3%XemXem15XemXem55.6%XemXem
14XemXem9XemXem2XemXem3XemXem64.3%XemXem4XemXem28.6%XemXem9XemXem64.3%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
CFR Cluj
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem13XemXem1XemXem12XemXem50%XemXem7XemXem26.9%XemXem8XemXem30.8%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem25%XemXem
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem3XemXem21.4%XemXem5XemXem35.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem
Petrolul Ploiesti
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem12XemXem7XemXem8XemXem44.4%XemXem11XemXem40.7%XemXem12XemXem44.4%XemXem
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem
13XemXem5XemXem5XemXem3XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
623133.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CFR ClujThời gian ghi bànPetrolul Ploiesti
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    13
    0 Bàn
    8
    9
    1 Bàn
    8
    2
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    13
    13
    Bàn thắng H1
    24
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CFR ClujChi tiết về HT/FTPetrolul Ploiesti
  • 6
    4
    T/T
    4
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    3
    4
    H/T
    7
    12
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
CFR ClujSố bàn thắng trong H1&H2Petrolul Ploiesti
  • 6
    4
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    13
    14
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    2
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CFR Cluj
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D101-03-2025KháchSepsi OSK Sfantul Gheorghe7 Ngày
ROM D108-03-2025ChủGloria Buzau14 Ngày
ROMC02-04-2025ChủCS Universitatea Craiova39 Ngày
Petrolul Ploiesti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D101-03-2025KháchCSM Politehnica Iasi7 Ngày
ROM D108-03-2025ChủSepsi OSK Sfantul Gheorghe14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

CFR Cluj
Petrolul Ploiesti
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 46.4%Thắng28.6% [8]
  • [11] 39.3%Hòa46.4% [8]
  • [4] 14.3%Bại25.0% [7]
  • Chủ/Khách
  • [8] 28.6%Thắng10.7% [3]
  • [3] 10.7%Hòa21.4% [6]
  • [2] 7.1%Bại17.9% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    49 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    1.75 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.96 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.54
  • TB mất điểm
    0.29
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [5] 50.00%Hòa40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

CFR Cluj VS Petrolul Ploiesti ngày 23-02-2025 - Thông tin đội hình