So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0
0.96
0.78
2.5
0.98
2.32
3.45
2.51
Live
0.94
0
0.94
0.73
2.5
-0.88
2.41
3.50
2.49
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.16
2.5
0.02
26.00
13.50
1.01
BET365Sớm
-0.97
0.25
0.78
0.95
2.25
0.85
2.38
3.00
2.80
Live
0.85
0
0.95
0.90
2.75
0.90
2.40
3.40
2.50
Run
-0.93
0
0.72
-0.09
2.5
0.04
81.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.81
0
0.99
0.78
2.5
1.00
2.46
3.25
2.46
Live
0.88
0
0.96
0.77
2.5
-0.95
2.42
3.25
2.52
Run
-0.93
0
0.80
-0.14
2.5
0.05
11.00
3.75
1.34
188betSớm
0.81
0
0.97
0.79
2.5
0.99
2.32
3.45
2.51
Live
0.92
0
0.98
0.74
2.5
-0.86
2.41
3.50
2.49
Run
0.05
-0.25
-0.15
-0.17
2.5
0.05
26.00
13.50
1.01
SbobetSớm
0.80
0
-0.98
0.82
2.5
0.98
2.35
3.09
2.54
Live
0.88
0
0.96
0.77
2.5
-0.95
2.43
3.18
2.53
Run
-0.89
0
0.77
-0.28
2.5
0.16
60.00
9.20
1.01

Bên nào sẽ thắng?

FC Ryukyu Okinawa
ChủHòaKhách
FC Gifu
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Ryukyu OkinawaSo Sánh Sức MạnhFC Gifu
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 7%So Sánh Đối Đầu93%
  • Tất cả
  • 0T 1H 4B
    4T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-14] FC Ryukyu Okinawa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
381211154554471431.6%
197662727271336.8%
195591827201426.3%
613278616.7%
[JPN J3-8] FC Gifu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3815815645653839.5%
198473528281242.1%
19748292825936.8%
64201861466.7%

Thành tích đối đầu

FC Ryukyu Okinawa            
Chủ - Khách
FC GifuFC Ryukyu
FC RyukyuFC Gifu
FC GifuFC Ryukyu
FC RyukyuFC Gifu
FC GifuFC Ryukyu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D302-06-242 - 2
(0 - 2)
11 - 0-0.47-0.31-0.35H0.910.250.91TT
JPN D325-11-230 - 1
(0 - 0)
7 - 8-0.38-0.30-0.44B-0.950.000.77BX
JPN D301-04-233 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.46-0.30-0.36B0.990.250.83BT
JPN D231-08-191 - 2
(0 - 2)
9 - 2-0.46-0.26-0.33B0.920.250.96BH
JPN D205-05-192 - 1
(0 - 1)
7 - 6-0.32-0.29-0.43B0.88-0.251.00BT

Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

FC Ryukyu Okinawa            
Chủ - Khách
Matsumoto Yamaga FCFC Ryukyu
FC RyukyuOmiya Ardija
Imabari FCFC Ryukyu
FC RyukyuVanraure Hachinohe FC
AC Nagano ParceiroFC Ryukyu
FC RyukyuSC Sagamihara
Yokohama SCCFC Ryukyu
FC RyukyuOsaka FC
FC RyukyuAzul Claro Numazu
MiyazakiFC Ryukyu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D316-11-242 - 1
(2 - 0)
5 - 4-0.59-0.29-0.24B0.910.750.91BT
JPN D310-11-241 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.28-0.28-0.56H0.82-0.751.00BX
JPN D303-11-242 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.57-0.29-0.26B0.970.750.85BT
JPN D326-10-241 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.43-0.31-0.38H0.770-0.95HX
JPN D319-10-241 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.45-0.29-0.37H-0.980.250.80TX
JPN D312-10-242 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.45-0.31-0.36T-0.980.250.80TT
JPN D305-10-242 - 0
(2 - 0)
0 - 11-0.32-0.30-0.50B0.98-0.250.78BX
JPN D328-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.39-0.31-0.42H0.9900.83HX
JPN D321-09-241 - 1
(0 - 0)
1 - 8-0.42-0.28-0.42H0.9100.91HX
JPN D315-09-242 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.44-0.29-0.39B0.800-0.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 30%

FC Gifu            
Chủ - Khách
FC GifuOmiya Ardija
Kataller ToyamaFC Gifu
FC GifuOsaka FC
FC GifuImabari FC
Grulla MoriokaFC Gifu
FC GifuAC Nagano Parceiro
Fukushima United FCFC Gifu
FC GifuZweigen Kanazawa FC
Giravanz KitakyushuFC Gifu
FC GifuSC Sagamihara
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D316-11-242 - 2
(0 - 1)
6 - 1-0.36-0.29-0.460.88-0.250.94T
JPN D310-11-242 - 2
(0 - 0)
6 - 5-0.51-0.29-0.320.980.50.84T
JPN D302-11-242 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.43-0.32-0.370.790-0.97X
JPN D326-10-244 - 1
(1 - 0)
1 - 8-0.32-0.31-0.500.80-0.5-0.98T
JPN D320-10-240 - 6
(0 - 3)
1 - 6-0.34-0.30-0.480.96-0.250.86T
JPN D311-10-242 - 1
(0 - 0)
1 - 3-0.46-0.29-0.370.990.250.83T
JPN D306-10-244 - 3
(3 - 2)
9 - 6-0.45-0.29-0.370.980.250.78T
JPN D328-09-241 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.41-0.31-0.380.8500.97X
JPN D321-09-242 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.46-0.32-0.340.920.250.90X
JPN D314-09-241 - 2
(1 - 1)
7 - 5-0.42-0.31-0.390.8500.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

FC Ryukyu OkinawaSo sánh số liệuFC Gifu
  • 9Tổng số ghi bàn23
  • 0.9Trung bình ghi bàn2.3
  • 14Tổng số mất bàn14
  • 1.4Trung bình mất bàn1.4
  • 10.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Ryukyu Okinawa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
37XemXem18XemXem3XemXem16XemXem48.6%XemXem20XemXem54.1%XemXem17XemXem45.9%XemXem
18XemXem9XemXem3XemXem6XemXem50%XemXem11XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem
19XemXem9XemXem0XemXem10XemXem47.4%XemXem9XemXem47.4%XemXem10XemXem52.6%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
FC Gifu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
37XemXem18XemXem0XemXem19XemXem48.6%XemXem23XemXem62.2%XemXem14XemXem37.8%XemXem
19XemXem9XemXem0XemXem10XemXem47.4%XemXem12XemXem63.2%XemXem7XemXem36.8%XemXem
18XemXem9XemXem0XemXem9XemXem50%XemXem11XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem
6600100.0%Xem583.3%116.7%Xem
FC Ryukyu Okinawa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
37XemXem16XemXem8XemXem13XemXem43.2%XemXem16XemXem43.2%XemXem10XemXem27%XemXem
18XemXem7XemXem4XemXem7XemXem38.9%XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem27.8%XemXem
19XemXem9XemXem4XemXem6XemXem47.4%XemXem10XemXem52.6%XemXem5XemXem26.3%XemXem
631250.0%Xem116.7%233.3%Xem
FC Gifu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
37XemXem10XemXem8XemXem19XemXem27%XemXem14XemXem37.8%XemXem11XemXem29.7%XemXem
19XemXem5XemXem4XemXem10XemXem26.3%XemXem8XemXem42.1%XemXem4XemXem21.1%XemXem
18XemXem5XemXem4XemXem9XemXem27.8%XemXem6XemXem33.3%XemXem7XemXem38.9%XemXem
632150.0%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Ryukyu OkinawaThời gian ghi bànFC Gifu
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    12
    0 Bàn
    14
    14
    1 Bàn
    6
    4
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    6
    4+ Bàn
    14
    19
    Bàn thắng H1
    22
    32
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Ryukyu OkinawaChi tiết về HT/FTFC Gifu
  • 6
    6
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    2
    T/B
    3
    7
    H/T
    13
    7
    H/H
    4
    5
    H/B
    2
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    7
    7
    B/B
ChủKhách
FC Ryukyu OkinawaSố bàn thắng trong H1&H2FC Gifu
  • 2
    7
    Thắng 2+ bàn
    9
    6
    Thắng 1 bàn
    15
    10
    Hòa
    7
    10
    Mất 1 bàn
    4
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Ryukyu Okinawa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
FC Gifu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Chấn thương và Án treo giò

FC Ryukyu Okinawa
Chấn thương
FC Gifu
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 31.6%Thắng39.5% [15]
  • [11] 28.9%Hòa21.1% [15]
  • [15] 39.5%Bại39.5% [15]
  • Chủ/Khách
  • [7] 18.4%Thắng18.4% [7]
  • [6] 15.8%Hòa10.5% [4]
  • [6] 15.8%Bại21.1% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    45 
  • Bàn thua
    54 
  • TB được điểm
    1.18 
  • TB mất điểm
    1.42 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    64
  • Bàn thua
    56
  • TB được điểm
    1.68
  • TB mất điểm
    1.47
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    0.74
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 40.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

FC Ryukyu Okinawa VS FC Gifu ngày 24-11-2024 - Thông tin đội hình