STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 24-11-2024 05:00 | FC Ryukyu Okinawa | ![]() ![]() | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-11-2024 05:00 | Matsumoto Yamaga FC | ![]() ![]() | FC Ryukyu Okinawa | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 03-11-2024 04:00 | Imabari FC | ![]() ![]() | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-10-2024 08:00 | FC Ryukyu Okinawa | ![]() ![]() | Vanraure Hachinohe FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-10-2024 06:00 | AC Nagano Parceiro | ![]() ![]() | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-10-2024 08:00 | FC Ryukyu Okinawa | ![]() ![]() | SC Sagamihara | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 05-10-2024 05:00 | Yokohama SCC | ![]() ![]() | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 28-09-2024 09:00 | FC Ryukyu Okinawa | ![]() ![]() | FC Osaka | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 21-09-2024 09:00 | FC Ryukyu Okinawa | ![]() ![]() | Azul Claro Numazu | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 15-09-2024 10:00 | Tegevajaro Miyazaki | ![]() ![]() | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu