STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 21-07-2024 09:00 | FC Ryukyu Okinawa | ![]() ![]() | Nara Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 13-07-2024 09:00 | Kataller Toyama | ![]() ![]() | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 07-07-2024 09:00 | Kamatamare Sanuki | ![]() ![]() | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-06-2024 10:00 | FC Ryukyu Okinawa | ![]() ![]() | Fukushima United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 08-06-2024 09:00 | FC Ryukyu Okinawa | ![]() ![]() | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-05-2024 04:00 | FC Osaka | ![]() ![]() | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 03-05-2024 05:00 | FC Ryukyu Okinawa | ![]() ![]() | Kamatamare Sanuki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 28-04-2024 04:00 | Gainare Tottori | ![]() ![]() | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-04-2024 05:00 | Iwate Grulla Morioka | ![]() ![]() | FC Ryukyu Okinawa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 14-04-2024 07:00 | FC Ryukyu Okinawa | ![]() ![]() | AC Nagano Parceiro | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu