STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2011 | Osaka University of H&SS | Gamba Osaka | - | Ký hợp đồng |
31-01-2011 | Gamba Osaka | FC Ryukyu Okinawa | - | Chuyển nhượng tự do |
07-01-2024 | Gamba Osaka | FC Ryukyu Okinawa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 22-02-2025 05:00 | FC Ryukyu Okinawa | ![]() ![]() | FC Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 15-02-2025 05:00 | Thespa Kusatsu Gunma | ![]() ![]() | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 24-11-2024 05:00 | FC Ryukyu Okinawa | ![]() ![]() | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-11-2024 05:00 | Matsumoto Yamaga FC | ![]() ![]() | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-10-2024 06:00 | AC Nagano Parceiro | ![]() ![]() | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-10-2024 08:00 | FC Ryukyu Okinawa | ![]() ![]() | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 05-10-2024 05:00 | Yokohama SCC | ![]() ![]() | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 28-09-2024 09:00 | FC Ryukyu Okinawa | ![]() ![]() | FC Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 21-09-2024 09:00 | FC Ryukyu Okinawa | ![]() ![]() | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 15-09-2024 10:00 | Tegevajaro Miyazaki | ![]() ![]() | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 6 | 20/21 16/17 15/16 14/15 11/12 10/11 |
Olympics participant | 1 | 15/16 |
Japanese cup winner | 2 | 15 14 |
Japanese Super Cup winner | 1 | 15 |
Japanese champion | 1 | 14 |
Japanese league cup winner | 1 | 14 |
Japanese second league Champion | 1 | 12/13 |